![]() Amadej Marosa 7 | |
![]() Uros Korun 37 | |
![]() Alexandros Kyziridis (Thay: Ivan Saric) 59 | |
![]() Aljaz Antolin (Thay: Luka Turudija) 59 | |
![]() Ivan Krolo (Thay: Moses Zambrang Barnabas) 60 | |
![]() Robert Caks (Thay: Ben Cottrell) 72 | |
![]() Robert Caks 73 | |
![]() Tin Hrvoj (Thay: Franjo Posavac) 74 | |
![]() Elvis Letaj (Thay: Matej Malensek) 74 | |
![]() Caio Da Cruz Oliveira Queiroz (Thay: Stipo Markovic) 74 | |
![]() Luka Cerar (Thay: Darly Nlandu) 81 | |
![]() Julien Lamy (Thay: Amadej Marosa) 90 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Mura
số liệu thống kê

Radomlje

Mura
14 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 21
5 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Mura
Thay người | |||
60’ | Moses Zambrang Barnabas Ivan Krolo | 59’ | Luka Turudija Aljaz Antolin |
74’ | Franjo Posavac Tin Hrvoj | 59’ | Ivan Saric Alexandros Kyziridis |
74’ | Matej Malensek Elvis Letaj | 72’ | Ben Cottrell Robert Caks |
74’ | Stipo Markovic Caio Da Cruz Oliveira Queiroz | 90’ | Amadej Marosa Julien Lamy |
81’ | Darly Nlandu Luka Cerar |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Kobal | Florijan Raduha | ||
Tilen Gasper Stiftar | Tilen Scernjavic | ||
Rok Jazbec | Aljaz Antolin | ||
Nejc Klasnja | Nikola Jovicevic | ||
Rok Ljutic | Julien Lamy | ||
Tin Hrvoj | Alexandros Kyziridis | ||
Vid Koderman | Emir Saitoski | ||
Elvis Letaj | Niko Kasalo | ||
Ivan Krolo | Robert Caks | ||
Luka Cerar | |||
Noel Bilic | |||
Caio Da Cruz Oliveira Queiroz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B H B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại