![]() Martin Sroler 2 | |
![]() Nedim Hadzic 20 | |
![]() Kai Cipot 38 | |
![]() Mihael Klepac (Thay: Nikola Petkovic) 46 | |
![]() Nik Lorbek (Thay: Luka Bobicanec) 63 | |
![]() Dardan Shabanhaxhaj (Thay: Martin Sroler) 63 | |
![]() Tio Cipot (Thay: Matic Marusko) 63 | |
![]() Francesco Tahiraj (Thay: Leon Sever) 65 | |
![]() Ester Sokler (Thay: Nedim Hadzic) 65 | |
![]() Mihael Klepac 71 | |
![]() Sandi Nuhanovic (Thay: Luka Cerar) 72 | |
![]() Rok Jazbec (Thay: Stipo Markovic) 81 | |
![]() Madzid Sosic (Thay: Mario Cuic) 81 | |
![]() Josip Majic (Thay: Ziga Kous) 89 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Mura
số liệu thống kê

Radomlje

Mura
11 Phạm lỗi 13
9 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
17 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Mura
Thay người | |||
65’ | Nedim Hadzic Ester Sokler | 46’ | Nikola Petkovic Mihael Klepac |
65’ | Leon Sever Francesco Tahiraj | 63’ | Luka Bobicanec Nik Lorbek |
72’ | Luka Cerar Sandi Nuhanovic | 63’ | Matic Marusko Tio Cipot |
81’ | Stipo Markovic Rok Jazbec | 63’ | Martin Sroler Dardan Shabanhaxhaj |
81’ | Mario Cuic Madzid Sosic | 89’ | Ziga Kous Josip Majic |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Bas | Klemen Mihelak | ||
Rok Jazbec | Alen Kozar | ||
Sandi Nuhanovic | Nik Lorbek | ||
Madzid Sosic | Josip Majic | ||
Klemen Justin | Jan Dapo | ||
Ismir Nadarevic | Tio Cipot | ||
Ester Sokler | Srdan Kuzmic | ||
Zulic | Mihael Klepac | ||
Francesco Tahiraj | Dardan Shabanhaxhaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B H B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại