![]() Rok Ljutic 12 | |
![]() Marcel Ratnik 16 | |
![]() Alex Tamm 28 | |
![]() Dino Kojic (Thay: Reda Boultam) 58 | |
![]() Jasa Martincic (Thay: Stjepan Davidovic) 60 | |
![]() Dino Kojic 61 | |
![]() Jaka Kolenc (Thay: Moses Zambrang Barnabas) 66 | |
![]() Milojevic (Thay: Dorde Gordic) 66 | |
![]() Alex Blanco (Thay: Marko Brest) 70 | |
![]() Jurgen Celhaka (Thay: Agustin Doffo) 70 | |
![]() Rok Ljutic 71 | |
![]() Marcel Ratnik 72 | |
![]() David Sualehe (Thay: Justas Lasickas) 75 | |
![]() Manuel Pedreno (Thay: Marcel Ratnik) 75 | |
![]() Vid Chinoso Juvancic (Thay: Matej Malensek) 81 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Nino Kukovec) 81 | |
![]() (Pen) Manuel Pedreno 84 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Radomlje
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Radomlje
Olimpija Ljubljana: Matevž Vidovšek (69), Marcel Ratnik (14), Ahmet Muhamedbegovic (17), Marko Brest (18), Jorge Silva (2), Peter Agba (6), Justas Lasickas (8), Diogo Pinto (23), Reda Boultam (24), Alex Tamm (27), Agustin Doffo (34)
Radomlje: Samo Pridgar (1), Gaber Dobrovoljc (62), Sandro Zukic (97), Nino Vukasovic (23), Rok Ljutic (33), Dorde Gordic (42), Moses Zambrang Barnabas (30), Stjepan Davidovic (22), Ognjen Gnjatic (6), Nino Kukovec (9), Matej Malensek (44)
Thay người | |||
58’ | Reda Boultam Dino Kojić | 60’ | Stjepan Davidovic Jasa Martincic |
70’ | Marko Brest Alex Blanco | 66’ | Moses Zambrang Barnabas Jaka Kolenc |
70’ | Agustin Doffo Jurgen Celhaka | 66’ | Dorde Gordic Milojevic |
75’ | Justas Lasickas David Sualehe | 81’ | Nino Kukovec Andrej Pogacar |
75’ | Marcel Ratnik Manuel Pedreno | 81’ | Matej Malensek Vid Chinoso Juvancic |
Cầu thủ dự bị | |||
David Sualehe | Jaka Kolenc | ||
Dino Kojić | Andrej Pogacar | ||
Alex Blanco | Jakob Kobal | ||
Jurgen Celhaka | Jasa Martincic | ||
Ivan Durdov | Aleksandar Vucenovic | ||
Manuel Pedreno | Miha Kompan Breznik | ||
Denis Pintol | Halifa Kujabi | ||
Jordi Govea | Milojevic | ||
Gal Lubej Fink | Uros Korun | ||
D Dvorsak | Florijan Meznar | ||
Mateo Acimovic | Luka Kusic | ||
Antonio Marin | Vid Chinoso Juvancic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 33 | 66 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 8 | 8 | 23 | 62 | T T H T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 20 | 57 | H H T H B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 8 | 53 | H B H T T |
6 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -21 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -31 | 35 | B B T B B |
9 | ![]() | 34 | 7 | 6 | 21 | -31 | 27 | B B H B T |
10 | ![]() | 34 | 5 | 10 | 19 | -32 | 25 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại