![]() Nino Kukovec 11 | |
![]() Jaka Kolenc 40 | |
![]() Roger Murillo (Thay: Ishaq Rafiu) 46 | |
![]() Edvin Suljanovic (Thay: Domagoj Babin) 46 | |
![]() Roger Murillo 49 | |
![]() Dorde Gordic (Thay: Nino Kukovec) 60 | |
![]() Milojevic (Thay: Andrej Pogacar) 61 | |
![]() Festim Shatri (Thay: Nik Jermol) 65 | |
![]() Tarik Candic (Thay: Niko Rak) 76 | |
![]() Mark Gulic (Thay: Haris Kadric) 81 | |
![]() Halifa Kujabi (Thay: Matej Malensek) 81 | |
![]() Vid Chinoso Juvancic (Thay: Jasa Martincic) 90 | |
![]() Luka Kusic (Thay: Nino Vukasovic) 90 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Primorje
số liệu thống kê

Radomlje

Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Primorje
Radomlje: Samo Pridgar (1), Nino Vukasovic (23), Zan Zaler (77), Uros Korun (88), Sandro Zukic (97), Jaka Kolenc (8), Ognjen Gnjatic (6), Andrej Pogacar (10), Matej Malensek (44), Nino Kukovec (9), Jasa Martincic (15)
Primorje: Tony Macan (22), Mirko Mutavcic (80), Gasper Petek (13), Maj Fogec (3), Domagoj Babin (11), Nik Jermol (21), Niko Rak (32), Zan Besir (17), Alexander Stozinic (16), Ishaq Rafiu (31), Haris Kadric (99)
Thay người | |||
60’ | Nino Kukovec Dorde Gordic | 46’ | Domagoj Babin Edvin Suljanovic |
61’ | Andrej Pogacar Milojevic | 46’ | Ishaq Rafiu Roger Murillo |
81’ | Matej Malensek Halifa Kujabi | 65’ | Nik Jermol Festim Shatri |
90’ | Nino Vukasovic Luka Kusic | 76’ | Niko Rak Tarik Candic |
90’ | Jasa Martincic Vid Chinoso Juvancic | 81’ | Haris Kadric Mark Gulic |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Kobal | Josip Posavec | ||
Som Kumar | Festim Shatri | ||
Halifa Kujabi | Radovan Rakic | ||
Luka Kusic | Edvin Suljanovic | ||
Gaber Dobrovoljc | Tarik Candic | ||
Dorde Gordic | Haris Dedic | ||
Florijan Meznar | Colja | ||
Miha Kompan Breznik | Mark Gulic | ||
Aleksandar Vucenovic | Roger Murillo | ||
Milojevic | Miha Dobnikar | ||
Vid Chinoso Juvancic | Alvaro Uriarte Calderon | ||
Roko Mavra | Leon Diego Ferreno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại