![]() Jorge Silva 35 | |
![]() Marko Brest 53 | |
![]() Dino Kojic (Thay: Alex Matthias Tamm) 54 | |
![]() Edvin Suljanovic (Thay: Festim Shatri) 61 | |
![]() Mark Gulic (Thay: Ishaq Rafiu) 76 | |
![]() Roger Murillo (Thay: Haris Kadric) 76 | |
![]() Niko Rak (Thay: Matic Zavnik) 76 | |
![]() Alex Blanco (Thay: Marko Brest) 78 | |
![]() Jurgen Celhaka (Thay: Thalisson) 78 | |
![]() Ivan Durdov (Thay: Raul Florucz) 90 |
Thống kê trận đấu Primorje vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Primorje

Olimpija Ljubljana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs Olimpija Ljubljana
Primorje: Josip Posavec (12), Tilen Klemencic (4), Gasper Petek (13), Maj Fogec (3), Nik Jermol (21), Zan Besir (17), Haris Dedic (15), Ishaq Rafiu (31), Matic Zavnik (10), Festim Shatri (23), Haris Kadric (99)
Olimpija Ljubljana: Matevž Vidovšek (69), Jorge Silva (2), Marcel Ratnik (14), Ahmet Muhamedbegovic (17), Marko Brest (18), Peter Agba (6), Justas Lasickas (8), Thalisson (88), Raul Florucz (10), Alex Tamm (27), Agustin Doffo (34)
Thay người | |||
61’ | Festim Shatri Edvin Suljanovic | 54’ | Alex Matthias Tamm Dino Kojić |
76’ | Ishaq Rafiu Mark Gulic | 78’ | Thalisson Jurgen Celhaka |
76’ | Haris Kadric Roger Murillo | 78’ | Marko Brest Alex Blanco |
76’ | Matic Zavnik Niko Rak | 90’ | Raul Florucz Ivan Durdov |
Cầu thủ dự bị | |||
Tarik Candic | Dino Kojić | ||
Miha Dobnikar | Jurgen Celhaka | ||
Mark Gulic | Ivan Durdov | ||
Tony Macan | Manuel Pedreno | ||
Samo Matjaz | Denis Pintol | ||
Roger Murillo | Diogo Pinto | ||
Mirko Mutavcic | Gal Lubej Fink | ||
Niko Rak | D Dvorsak | ||
Radovan Rakic | Mateo Acimovic | ||
Alexander Stozinic | Jordi Govea | ||
Edvin Suljanovic | Jan Cediilnik | ||
Alvaro Uriarte Calderon | Alex Blanco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 39 | 69 | T H H T H |
2 | ![]() | 31 | 17 | 8 | 6 | 30 | 59 | B H H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 19 | 56 | H H T T H |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 16 | 53 | T T T H H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 3 | 47 | B B H B H |
6 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -16 | 37 | B T H H H |
7 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -8 | 34 | B B B B H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | B T T B B |
9 | ![]() | 32 | 5 | 10 | 17 | -29 | 25 | B H H H B |
10 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -30 | 24 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại