![]() Wisdom Sule 20 | |
![]() Veljko Mijailovic (Thay: Mark Pabai) 42 | |
![]() Justas Lasickas (Thay: Jordi Govea) 46 | |
![]() Ivan Durdov (Thay: Dino Kojic) 61 | |
![]() Marko Brest (Thay: Antonio Marin) 61 | |
![]() (og) Maj Mittendorfer 63 | |
![]() Thalisson (Thay: Alex Blanco) 66 | |
![]() Denis Popovic (Thay: Toni Domgjoni) 73 | |
![]() Omar El Manssouri (Thay: Kamil Manseri) 73 | |
![]() Peter Agba (Thay: Jurgen Celhaka) 75 | |
![]() Maj Mittendorfer 79 | |
![]() Tomi Juric (Thay: Wisdom Sule) 90 | |
![]() Dominik Ivkic (Thay: Isaac Matondo) 90 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Koper
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Koper
Olimpija Ljubljana: Matevž Vidovšek (69), Jorge Silva (2), Manuel Pedreno (21), Ahmet Muhamedbegovic (17), Jordi Govea (33), Jurgen Celhaka (16), Alex Blanco (11), Dino Kojić (9), Antonio Marin (99), Agustin Doffo (34), Raul Florucz (10)
Koper: Luka Bas (37), Felipe Curcio (3), Maj Mittendorfer (15), Mark Pabai (2), Ahmed Franck Sidibe (48), Fran Tomek (33), Toni Domgjoni (8), Jean-Pierre Longonda (80), Kamil Manseri (99), Wisdom Sule (20), Isaac Matondo (45)
Thay người | |||
46’ | Jordi Govea Justas Lasickas | 42’ | Mark Pabai Veljko Mijailovic |
61’ | Dino Kojic Ivan Durdov | 73’ | Toni Domgjoni Denis Popovic |
61’ | Antonio Marin Marko Brest | 73’ | Kamil Manseri Omar El Manssouri |
66’ | Alex Blanco Thalisson | 90’ | Isaac Matondo Dominik Ivkic |
75’ | Jurgen Celhaka Peter Agba | 90’ | Wisdom Sule Tomi Juric |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Pintol | Metod Jurhar | ||
Gal Lubej Fink | Dominik Ivkic | ||
Justas Lasickas | Zulic | ||
Marcel Ratnik | Veljko Mijailovic | ||
Ivan Durdov | Sandro Jovanovic | ||
Mateo Acimovic | Di Mateo Lovric | ||
D Dvorsak | Gabriel Groznica | ||
Peter Agba | Petar Petrisko | ||
Diogo Pinto | Denis Popovic | ||
Marko Brest | Damjan Bohar | ||
Reda Boultam | Omar El Manssouri | ||
Thalisson | Tomi Juric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 39 | 69 | T H H T H |
2 | ![]() | 31 | 17 | 8 | 6 | 30 | 59 | B H H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 19 | 56 | H H T T H |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 16 | 53 | T T T H H |
5 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 4 | 50 | B H B H T |
6 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -16 | 37 | B T H H H |
7 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -8 | 34 | B B B B H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | B T T B B |
9 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -30 | 25 | H H H B B |
10 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -30 | 24 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại