![]() Nik Jermol (Thay: Luis Felipe) 19 | |
![]() Matic Zavnik 27 | |
![]() Alexander Stozinic 30 | |
![]() (og) Denis Pintol 36 | |
![]() Nik Omladic (Thay: Andraz Ruedl) 46 | |
![]() Elian Demirovic (Thay: Jon Ficko) 46 | |
![]() Ishaq Rafiu (Thay: Roger Murillo) 46 | |
![]() Nik Omladic 61 | |
![]() Edvin Suljanovic (Thay: Matic Zavnik) 64 | |
![]() Deni Juric 68 | |
![]() Kamil Manseri (Thay: Damjan Bohar) 80 | |
![]() Mirko Mutavcic (Thay: Tilen Klemencic) 81 | |
![]() Jasmin Celikovic (Thay: Ahmed Franck Sidibe) 83 | |
![]() Sandro Jovanovic (Thay: Isaac Matondo) 90 |
Thống kê trận đấu Koper vs Primorje
số liệu thống kê

Koper

Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Primorje
Koper: Metod Jurhar (31), Maj Mittendorfer (15), Veljko Mijailovic (32), Mark Pabai (2), Ahmed Franck Sidibe (48), Fran Tomek (6), Toni Domgjoni (8), Andraz Ruedl (27), Isaac Matondo (45), Damjan Bohar (39), Deni Juric (11)
Primorje: Denis Pintol (73), Gasper Petek (13), Maj Fogec (3), Tilen Klemencic (4), Luis Felipe (26), Zan Besir (17), Matic Zavnik (10), Jon Ficko (6), Alexander Stozinic (16), Haris Kadric (99), Roger Murillo (7)
Thay người | |||
46’ | Andraz Ruedl Nik Omladic | 19’ | Luis Felipe Nik Jermol |
80’ | Damjan Bohar Kamil Manseri | 46’ | Jon Ficko Elian Demirovic |
83’ | Ahmed Franck Sidibe Jasmin Celikovic | 46’ | Roger Murillo Ishaq Rafiu |
90’ | Isaac Matondo Sandro Jovanovic | 64’ | Matic Zavnik Edvin Suljanovic |
81’ | Tilen Klemencic Mirko Mutavcic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Strasberger | Tony Macan | ||
Tadej Bonaca | Mirko Mutavcic | ||
Jasmin Celikovic | Nik Jermol | ||
Brice Negouai | Stefan Melentijevic | ||
Jean-Pierre Longonda | Dusan Ignjatovic | ||
Zan Zabkar | Edvin Suljanovic | ||
Aljaz Zalaznik | Elian Demirovic | ||
Nik Omladic | Mark Gulic | ||
Sandro Jovanovic | Colja | ||
Omar El Manssouri | Niko Rak | ||
Kamil Manseri | Ishaq Rafiu | ||
Tomi Juric | Jakob Raspet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
8 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại