![]() Ivan Durdov 5 | |
![]() Alex Blanco 9 | |
![]() Marko Brest 23 | |
![]() Jan Gorenc (Thay: Ahmet Muhamedbegovic) 46 | |
![]() Omar Kocar (Thay: Ivijan Svrznjak) 46 | |
![]() Behar Feta (Thay: Miklos Barnabas Tanyi) 46 | |
![]() Rok Schaubach (Thay: Domen Zajsek) 46 | |
![]() Alex Matthias Tamm (Thay: Ivan Durdov) 63 | |
![]() Nemanja Motika (Thay: Diogo Pinto) 63 | |
![]() Dino Kojic (Thay: Marko Brest) 63 | |
![]() Adriano Bloudek (Thay: Vid Koderman) 67 | |
![]() Frederic Ananou (Thay: Diogo Miguel Guedes Almeida) 71 | |
![]() Nal Lan Koren (Thay: Emir Saitoski) 74 |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Olimpija Ljubljana
số liệu thống kê

Aluminij

Olimpija Ljubljana
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs Olimpija Ljubljana
Aluminij: Lan Jovanovic (1), Aleksandar Zeljkovic (3), Domen Zajsek (33), Amir Feratovic (5), Filip Kosi (17), Vid Koderman (42), Tomislav Jagic (14), Ivijan Svrznjak (20), Wisdom Sule (19), Emir Saitoski (10), Miklos Barnabas Tanyi (7)
Olimpija Ljubljana: Matevz Dajcar (52), Diogo Miguel Guedes Almeida (28), Ahmet Muhamedbegovic (17), Alex Blanco (11), Jurgen Celhaka (16), Thalisson (88), Diogo Pinto (23), Mateo Acimovic (45), Veljko Jelenkovic (4), Marko Brest (18), Ivan Durdov (19)
Thay người | |||
46’ | Miklos Barnabas Tanyi Behar Feta | 46’ | Ahmet Muhamedbegovic Jan Gorenc |
46’ | Ivijan Svrznjak Omar Kocar | 63’ | Ivan Durdov Alex Tamm |
46’ | Domen Zajsek Rok Schaubach | 63’ | Diogo Pinto Nemanja Motika |
67’ | Vid Koderman Adriano Bloudek | 63’ | Marko Brest Dino Kojić |
74’ | Emir Saitoski Nal Lan Koren | 71’ | Diogo Miguel Guedes Almeida Frederic Ananou |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Hunjet | Gal Lubej Fink | ||
Behar Feta | Vasic Tijan | ||
Omar Kocar | Frederic Ananou | ||
Marko Simonic | Jan Gorenc | ||
Rok Maher | D Dvorsak | ||
Andrej Stamenkovic | Agustin Doffo | ||
Nal Lan Koren | Ziga Pecjak | ||
Adriano Bloudek | Alex Tamm | ||
Tjan Kolednik | Nemanja Motika | ||
Simon Rogina | Dino Kojić | ||
Rok Schaubach | Matej Henjak | ||
Jan Petek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Champions League
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
7 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại