Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jorginho (Kiến tạo: Luis Mata) 5 | |
![]() Edmilson Filho 10 | |
![]() Aleksandr Mrynskiy (Kiến tạo: Jorginho) 31 | |
![]() Dimitar Mitrovski (Thay: Marko Brest) 39 | |
![]() Ivan Durdov (Thay: Diogo Pinto) 39 | |
![]() Dino Kojic 45+1' | |
![]() Antonio Marin (Thay: Dino Kojic) 56 | |
![]() Egor Sorokin 60 | |
![]() Giorgi Zaria (Thay: Dastan Satpaev) 61 | |
![]() Jug Stanojev (Thay: Aleksandr Mrynskiy) 61 | |
![]() Valeri Gromyko (Thay: Edmilson Filho) 71 | |
![]() Giorgi Zaria 72 | |
![]() Dan Leon Glazer 76 | |
![]() Jost Urbancic (Thay: Alex Blanco) 78 | |
![]() Manuel Pedreno (Thay: Alex Tamm) 78 | |
![]() Adilet Sadybekov (Thay: Dan Leon Glazer) 83 | |
![]() Ricardinho (Thay: Jorginho) 83 |
Thống kê trận đấu Kairat Almaty vs Olimpija Ljubljana


Diễn biến Kairat Almaty vs Olimpija Ljubljana
Jorginho rời sân và được thay thế bởi Ricardinho.
Dan Leon Glazer rời sân và được thay thế bởi Adilet Sadybekov.
Alex Tamm rời sân và được thay thế bởi Manuel Pedreno.
Alex Blanco rời sân và được thay thế bởi Jost Urbancic.

Thẻ vàng cho Dan Leon Glazer.

Thẻ vàng cho Giorgi Zaria.
Edmilson Filho rời sân và được thay thế bởi Valeri Gromyko.
Aleksandr Mrynskiy rời sân và được thay thế bởi Jug Stanojev.
Dastan Satpaev rời sân và được thay thế bởi Giorgi Zaria.

Thẻ vàng cho Egor Sorokin.
Dino Kojic rời sân và được thay thế bởi Antonio Marin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dino Kojic.
Diogo Pinto rời sân và được thay thế bởi Ivan Durdov.
Marko Brest rời sân và được thay thế bởi Dimitar Mitrovski.
Jorginho đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aleksandr Mrynskiy đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Edmilson Filho.
Luis Mata đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Kairat Almaty vs Olimpija Ljubljana
Kairat Almaty (4-3-3): Aleksandr Zarutskiy (1), Aleksandr Mrynskiy (24), Aleksandr Martynovich (14), Egor Sorokin (80), Luis Mata (3), Erkin Tapalov (20), Dan Glazer (18), Damir Kassabulat (4), Jorginho (7), Edmilson Filho (26), Dastan Satpaev (9)
Olimpija Ljubljana (4-3-3): Gal Lubej Fink (36), Diga (28), Veljko Jelenkovic (4), Ahmet Muhamedbegovic (17), Alex Blanco (11), Agustin Doffo (34), Peter Agba (6), Diogo Pinto (23), Dino Kojić (9), Alex Tamm (24), Marko Brest (18)


Thay người | |||
61’ | Dastan Satpaev Giorgi Zaria | 39’ | Marko Brest Dimitar Mitrovski |
61’ | Aleksandr Mrynskiy Jug Stanojev | 39’ | Diogo Pinto Ivan Durdov |
71’ | Edmilson Filho Valeri Gromyko | 56’ | Dino Kojic Antonio Marin |
83’ | Dan Leon Glazer Adilet Sadybekov | 78’ | Alex Blanco Jost Urbancic |
83’ | Jorginho Ricardinho | 78’ | Alex Tamm Manuel Pedreno |
Cầu thủ dự bị | |||
Temirlan Anarbekov | Matevz Dajcar | ||
Adilet Sadybekov | Jost Urbancic | ||
Giorgi Zaria | Dimitar Mitrovski | ||
Ofri Arad | Ivan Durdov | ||
Alexandr Shirobokov | Manuel Pedreno | ||
Jug Stanojev | Frederic Ananou | ||
Luka Gadrani | Jan Gorenc | ||
Valeri Gromyko | Mateo Acimovic | ||
Daniyar Tashpulatov | Antonio Marin | ||
Ismail Bekbolat | |||
Ramazan Bagdat | |||
Ricardinho |