Chủ Nhật, 27/07/2025

Trực tiếp kết quả Olimpija Ljubljana vs Aluminij hôm nay 07-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 2, 07/3

Kết thúc

Olimpija Ljubljana

Olimpija Ljubljana

6 : 0

Aluminij

Aluminij

Hiệp một: 2-0
T2, 02:15 07/03/2022
Vòng 25 - VĐQG Slovenia
Stozice Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Robert Mudrazija (Kiến tạo: Ivan Prtajin)
11
Mario Musa
26
Robert Mudrazija
31
Nik Marinsek
35
Aljosa Matko (Kiến tạo: Marin Pilj)
43
Roko Prsa (Thay: Nik Marinsek)
46
Tomislav Turcin (Thay: Jure Matjasic)
46
Luka Petek (Thay: Tin Martic)
46
Luka Bransteter (Thay: Dino Spehar)
46
Marin Pilj (Kiến tạo: Marijan Cabraja)
60
Maj Fogec (Thay: Mario Musa)
60
Roko Prsa
61
Mustafa Nukic (Thay: Ivan Prtajin)
62
Nik Prelec (Thay: Aljosa Matko)
63
Svit Seslar
64
Mario Kvesic (Kiến tạo: Mustafa Nukic)
65
Aljaz Krefl (Thay: Mario Kvesic)
68
Michael Pavlovic (Thay: Marijan Cabraja)
68
Emir Azemovic
74
Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Nik Prelec)
79
Aldair Adulai Djalo Balde
88
Mustafa Nukic (Kiến tạo: Svit Seslar)
90+1'

Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Aluminij

số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
Aluminij
Aluminij
18 Phạm lỗi 19
20 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 0
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
30/08 - 2021
07/11 - 2021
07/03 - 2022
09/05 - 2022
20/08 - 2023
29/10 - 2023
24/02 - 2024
20/04 - 2024
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

VĐQG Slovenia
27/07 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
20/07 - 2025
Champions League
15/07 - 2025
09/07 - 2025
Giao hữu
02/07 - 2025
VĐQG Slovenia
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Aluminij

VĐQG Slovenia
27/07 - 2025
19/07 - 2025
Hạng 2 Slovenia
25/05 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana220046T T
2NK BravoNK Bravo210113B T
3PrimorjePrimorje110013T
4KoperKoper110013T
5NK CeljeNK Celje110013T
6AluminijAluminij2101-23T B
7DomzaleDomzale1001-10B
8MariborMaribor1001-10B
9RadomljeRadomlje1001-10B
10MuraMura2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X