Chủ Nhật, 27/07/2025

Trực tiếp kết quả Aluminij vs Olimpija Ljubljana hôm nay 07-11-2021

Giải VĐQG Slovenia - CN, 07/11

Kết thúc

Aluminij

Aluminij

1 : 0

Olimpija Ljubljana

Olimpija Ljubljana

Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 07/11/2021
Vòng 16 - VĐQG Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Timotej Dodlek
67
Michael Pavlovic
69
Roko Prsa
74
Roko Prsa
90+4'

Thống kê trận đấu Aluminij vs Olimpija Ljubljana

số liệu thống kê
Aluminij
Aluminij
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
12 Phạm lỗi 17
18 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 12
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Aluminij vs Olimpija Ljubljana

Thay người
73’
Haris Kadric
Rok Kidric
63’
Tomislav Tomic
Marko Futacs
75’
Armin Djerlek
Marko Brest
74’
Michael Pavlovic
Miha Kompan Breznik
82’
Timotej Dodlek
Tilen Pecnik
85’
Aldair Djalo
Matic Fink
85’
Eric Boakye
Svit Seslar
Cầu thủ dự bị
Lucas Mario Horvat
Marcel Ratnik
Tilen Pecnik
Gal Kurez
Rok Kidric
Matic Fink
Jaka Bizjak
Marko Futacs
Aljaz Ploj
Svit Seslar
Marko Brest
Jan Andrejasic
Martin Jarc
Matevz Vidovsek
Uros Korun
Miha Kompan Breznik

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
30/08 - 2021
07/11 - 2021
07/03 - 2022
09/05 - 2022
20/08 - 2023
29/10 - 2023
24/02 - 2024
20/04 - 2024
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Aluminij

VĐQG Slovenia
27/07 - 2025
19/07 - 2025
Hạng 2 Slovenia
25/05 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

VĐQG Slovenia
27/07 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
20/07 - 2025
Champions League
15/07 - 2025
09/07 - 2025
Giao hữu
02/07 - 2025
VĐQG Slovenia
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana220046T T
2NK BravoNK Bravo210113B T
3PrimorjePrimorje110013T
4KoperKoper110013T
5NK CeljeNK Celje110013T
6AluminijAluminij2101-23T B
7DomzaleDomzale1001-10B
8MariborMaribor1001-10B
9RadomljeRadomlje1001-10B
10MuraMura2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X