![]() Nal Lan Koren 3 | |
![]() Domen Zajsek 15 | |
![]() (og) Filip Kosi 18 | |
![]() Nino Kukovec 45+2' | |
![]() (Pen) Emir Saitoski 45+3' | |
![]() Jasa Martincic (Thay: Vid Chinoso Juvancic) 46 | |
![]() Simon Rogina (Thay: Nal Lan Koren) 70 | |
![]() Rok Schaubach (Thay: Amir Feratovic) 70 | |
![]() Rok Maher (Thay: Ivijan Svrznjak) 78 | |
![]() Lan Jovanovic (Thay: Emir Saitoski) 78 | |
![]() Miklos Barnabas Tanyi (Thay: Wisdom Sule) 86 | |
![]() Halifa Kujabi (Thay: Matej Malensek) 87 | |
![]() Stanislav Krapukhin (Thay: Zan Zaler) 90 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Aluminij
số liệu thống kê

Radomlje

Aluminij
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Aluminij
Radomlje: Samo Pridgar (1), Matej Mamic (12), Nino Vukasovic (23), Zan Zaler (77), Enej Klampfer (5), Andrej Pogacar (10), Dejan Vokic (72), Ognjen Gnjatic (6), Vid Chinoso Juvancic (29), Nino Kukovec (9), Matej Malensek (44)
Aluminij: Matjaz Rozman (22), Domen Zajsek (33), Amir Feratovic (5), Vid Koderman (42), Aleksandar Zeljkovic (3), Filip Kosi (17), Tomislav Jagic (14), Nal Lan Koren (90), Wisdom Sule (19), Ivijan Svrznjak (20), Emir Saitoski (10)
Thay người | |||
46’ | Vid Chinoso Juvancic Jasa Martincic | 70’ | Nal Lan Koren Simon Rogina |
87’ | Matej Malensek Halifa Kujabi | 70’ | Amir Feratovic Rok Schaubach |
90’ | Zan Zaler Stanislav Krapukhin | 78’ | Emir Saitoski Lan Jovanovic |
78’ | Ivijan Svrznjak Rok Maher | ||
86’ | Wisdom Sule Miklos Barnabas Tanyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Bine Anzelj | Adriano Bloudek | ||
Hanan Durakovic | Luka Hunjet | ||
Jasa Jelen | Lan Jovanovic | ||
Jakob Kobal | Omar Kocar | ||
Stanislav Krapukhin | Tjan Kolednik | ||
Halifa Kujabi | Rok Maher | ||
Som Kumar | Simon Rogina | ||
Luka Kusic | Rok Schaubach | ||
Rok Ljutic | Marko Simonic | ||
Jasa Martincic | Andrej Stamenkovic | ||
Florijan Meznar | Miklos Barnabas Tanyi | ||
Sandro Zukic | Lan Mesaric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
VĐQG Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại