![]() Matej Poplatnik 12 | |
![]() Matej Poplatnik 32 | |
![]() Jakob Kobal (Thay: Samo Pridgar) 38 | |
![]() Martin Pecar 41 | |
![]() Matic Ivansek 45+2' | |
![]() Djordje Gordic (Thay: Andrej Pogacar) 46 | |
![]() Halifa Kujabi (Thay: Sandro Zukic) 46 | |
![]() Matej Malensek (Thay: Nino Kukovec) 61 | |
![]() Jakoslav Stankovic (Thay: Ghislain Vnuste Baboula) 62 | |
![]() Zan Zaler 63 | |
![]() Ivan Delic (Thay: Martin Pecar) 67 | |
![]() Mark Spanring (Thay: Nemanja Jaksic) 67 | |
![]() Christalino Atemona (Thay: Kenan Toibibou) 67 | |
![]() Milojevic (Thay: Stjepan Davidovic) 70 | |
![]() Rok Kopatin (Thay: Matic Ivansek) 73 |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Radomlje
số liệu thống kê

NK Bravo

Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Radomlje
NK Bravo: Matija Orbanic (31), Ange Caumenan N'Guessan (4), Nemanja Jaksic (50), Sandi Nuhanovic (8), Martin Pecar (10), Vénuste Baboula (11), Gidado Victor Ntino-Emo (40), Kenan Toibibou (23), Gasper Jovan (24), Matej Poplatnik (15), Matic Ivansek (17)
Radomlje: Samo Pridgar (1), Nino Vukasovic (23), Rok Ljutic (33), Zan Zaler (77), Sandro Zukic (97), Moses Zambrang Barnabas (14), Ognjen Gnjatic (6), Andrej Pogacar (10), Stjepan Davidovic (20), Jasa Martincic (15), Nino Kukovec (9)
Thay người | |||
62’ | Ghislain Vnuste Baboula Jakoslav Stankovic | 38’ | Samo Pridgar Jakob Kobal |
67’ | Kenan Toibibou Christalino Atemona | 46’ | Andrej Pogacar Djordje Gordic |
67’ | Nemanja Jaksic Mark Spanring | 46’ | Sandro Zukic Halifa Kujabi |
67’ | Martin Pecar Ivan Delic | 61’ | Nino Kukovec Matej Malensek |
73’ | Matic Ivansek Rok Kopatin | 70’ | Stjepan Davidovic Milojevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Christalino Atemona | Marko Cukon | ||
Mark Spanring | Gaber Dobrovoljc | ||
Uros Likar | Djordje Gordic | ||
Ivan Delic | Jakob Kobal | ||
Marin Baturina | Jaka Kolenc | ||
Tais Sabotic | Uros Korun | ||
David Stojanoski | Halifa Kujabi | ||
Jakoslav Stankovic | Matej Malensek | ||
Rok Kopatin | Milojevic | ||
Borna Buljan | Vid Chinoso Juvancic | ||
Nik Voglar | |||
Aleksandar Vucenovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 38 | 69 | H H T H B |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 31 | 63 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 22 | 59 | H T T H T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 21 | 57 | T H H T H |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 8 | 53 | B H B H T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -21 | 37 | T H H H B |
7 | ![]() | 34 | 10 | 5 | 19 | -26 | 35 | T T B B T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -10 | 34 | B B B H B |
9 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -30 | 25 | H H H B B |
10 | ![]() | 33 | 6 | 6 | 21 | -33 | 24 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại