![]() Gaber Dobrovoljc 35 | |
![]() Gasper Trdin 57 | |
![]() Storman (Thay: Gedeon Guzina) 62 | |
![]() Matej Malensek (Thay: Niko Gajzler) 62 | |
![]() Sandro Zukic (Thay: Matej Mamic) 68 | |
![]() Gidado Victor Ntino-Emo 69 | |
![]() Matej Poplatnik (Thay: Milan Tucic) 72 | |
![]() Lan Stravs (Thay: Martin Pecar) 72 | |
![]() Lan Stravs 74 | |
![]() Ognjen Gnjatic 78 | |
![]() Aleksandar Vucenovic (Thay: Nino Kukovec) 89 | |
![]() Zan Zaler (Thay: Miha Kompan Breznik) 89 |
Thống kê trận đấu NK Bravo vs Radomlje
số liệu thống kê

NK Bravo

Radomlje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Bravo vs Radomlje
NK Bravo: Matija Orbanic (31), Ange Caumenan N'Guessan (4), Mark Spanring (5), Nemanja Jaksic (50), Gasper Trdin (8), Martin Pecar (10), Gasper Jovan (24), Jakoslav Stankovic (30), Gidado Victor Ntino-Emo (40), Beno Selan (6), Milan Tucic (33)
Radomlje: Emil Velic (1), Rok Ljutic (33), Matej Mamic (22), Gaber Dobrovoljc (62), Miha Kompan Breznik (21), Ognjen Gnjatic (6), Moses Zambrang Barnabas (14), Stjepan Davidovic (20), Niko Gajzler (8), Gedeon Guzina (30), Nino Kukovec (9)
Thay người | |||
72’ | Milan Tucic Matej Poplatnik | 62’ | Niko Gajzler Matej Malensek |
72’ | Martin Pecar Lan Stravs | 62’ | Gedeon Guzina Storman |
68’ | Matej Mamic Sandro Zukic | ||
89’ | Nino Kukovec Aleksandar Vucenovic | ||
89’ | Miha Kompan Breznik Zan Zaler |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Rodrigues | Noel Bilic | ||
Uros Likar | Marko Cukon | ||
Matej Poplatnik | Matevz Kobal | ||
Lan Stravs | Uros Korun | ||
Vid Hojc | Matej Malensek | ||
Naj Lulic | Andrej Pogacar | ||
Storman | |||
Vid Chinoso Juvancic | |||
Aleksandar Vucenovic | |||
Nino Vukasovic | |||
Zan Zaler | |||
Sandro Zukic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 38 | 69 | H H T H B |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 31 | 63 | H T T T H |
3 | ![]() | 34 | 18 | 8 | 8 | 23 | 62 | H T T H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 20 | 57 | T H H T H |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 8 | 53 | H B H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -21 | 37 | T H H H B |
7 | ![]() | 34 | 10 | 5 | 19 | -26 | 35 | T B B T B |
8 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -10 | 34 | B B B H B |
9 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -30 | 25 | H H H B B |
10 | ![]() | 33 | 6 | 6 | 21 | -33 | 24 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại