![]() Gasper Petek 11 | |
![]() Rafiu Kayode Isahq 25 | |
![]() Matic Ivansek (Thay: Ghislain Vnuste Baboula) 58 | |
![]() Mark Gulic (Thay: Ishaq Rafiu) 62 | |
![]() Gidado Victor Ntino-Emo (Thay: Martin Pecar) 67 | |
![]() Haris Kadric 67 | |
![]() Ange N'Guessan 69 | |
![]() Roger Murillo (Thay: Festim Shatri) 73 | |
![]() Niko Rak (Thay: Festim Shatri) 73 | |
![]() Ivan Delic (Thay: Matej Poplatnik) 75 | |
![]() Kenan Toibibou (Thay: Sandi Nuhanovic) 75 | |
![]() Tais Sabotic (Thay: Jakoslav Stankovic) 75 | |
![]() Sandi Nuhanovic (Thay: Jakoslav Stankovic) 75 | |
![]() Kenan Toibibou (Thay: Jakoslav Stankovic) 75 | |
![]() Tais Sabotic (Thay: Sandi Nuhanovic) 75 | |
![]() Haris Kadric 76 | |
![]() Tarik Candic (Thay: Nik Jermol) 78 | |
![]() Edvin Suljanovic (Thay: Matic Zavnik) 78 | |
![]() Radovan Rakic (Thay: Haris Kadric) 78 |
Thống kê trận đấu Primorje vs NK Bravo
số liệu thống kê

Primorje

NK Bravo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Primorje vs NK Bravo
Primorje: Josip Posavec (1), Mirko Mutavcic (80), Gasper Petek (13), Maj Fogec (3), Nik Jermol (21), Zan Besir (17), Matic Zavnik (10), Ishaq Rafiu (31), Haris Dedic (15), Festim Shatri (23), Haris Kadric (99)
NK Bravo: Matija Orbanic (31), Christalino Atemona (3), Ange Caumenan N'Guessan (4), Nemanja Jaksic (50), Sandi Nuhanovic (8), Martin Pecar (10), Vénuste Baboula (11), Gasper Jovan (24), Jakoslav Stankovic (30), Matej Poplatnik (15), Beno Selan (6)
Thay người | |||
62’ | Ishaq Rafiu Mark Gulic | 58’ | Ghislain Vnuste Baboula Matic Ivansek |
73’ | Festim Shatri Niko Rak | 67’ | Martin Pecar Gidado Victor Ntino-Emo |
78’ | Haris Kadric Radovan Rakic | 75’ | Jakoslav Stankovic Kenan Toibibou |
78’ | Matic Zavnik Edvin Suljanovic | 75’ | Matej Poplatnik Ivan Delic |
78’ | Nik Jermol Tarik Candic | 75’ | Sandi Nuhanovic Tais Sabotic |
Cầu thủ dự bị | |||
Tony Macan | Uros Likar | ||
Roger Murillo | Kenan Toibibou | ||
Colja | Rok Kopatin | ||
Radovan Rakic | Ivan Delic | ||
Mark Gulic | Gidado Victor Ntino-Emo | ||
Edvin Suljanovic | Borna Buljan | ||
Alvaro Uriarte Calderon | Matic Ivansek | ||
Tarik Candic | Tais Sabotic | ||
Alexander Stozinic | Marin Baturina | ||
Niko Rak | David Stojanoski | ||
Miha Dobnikar | |||
Samo Matjaz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 39 | 69 | T H H T H |
2 | ![]() | 31 | 17 | 8 | 6 | 30 | 59 | B H H T T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 19 | 55 | T H H T T |
4 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 16 | 52 | T T T T H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 3 | 47 | B B H B H |
6 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -16 | 37 | B T H H H |
7 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -8 | 34 | B B B B H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | B T T B B |
9 | ![]() | 32 | 5 | 10 | 17 | -29 | 25 | B H H H B |
10 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -30 | 24 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại