![]() Matej Malensek 4 | |
![]() Matej Malensek 55 | |
![]() Nikola Jojic (Thay: Dejan Vokic) 62 | |
![]() Nikola Buric (Thay: Patrik Klancir) 65 | |
![]() Fallou Faye (Thay: Leon Ivancic) 65 | |
![]() Fallou Faye (Thay: Nick Perc) 65 | |
![]() Edvin Krupic (Thay: Gal Kranjcic) 75 | |
![]() Mark Serbec (Thay: Haris Vuckic) 75 | |
![]() Stanislav Krapukhin (Thay: Nino Kukovec) 81 | |
![]() Vid Chinoso Juvancic (Thay: Jasa Martincic) 81 | |
![]() Fallou Faye 83 | |
![]() Jasa Jelen (Thay: Matej Malensek) 88 | |
![]() Hanan Durakovic (Thay: Andrej Pogacar) 88 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Domzale
số liệu thống kê

Radomlje

Domzale
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Domzale
Radomlje: Samo Pridgar (1), Nino Vukasovic (23), Matej Mamic (12), Enej Klampfer (5), Ivan Calusic (27), Ognjen Gnjatic (6), Andrej Pogacar (10), Dejan Vokic (72), Jasa Martincic (11), Matej Malensek (44), Nino Kukovec (9)
Domzale: Rok Vodisek (25), Rene Rantusa Lampreht (5), Nino Milic (19), Luka Kambic (66), Patrik Klancir (85), Gal Kranjcic (36), Marcel Lorber (55), Nick Perc (28), Haris Vuckic (10), Luka Mlakar (11), Rene Hrvatin (2)
Thay người | |||
62’ | Dejan Vokic Nikola Jojić | 65’ | Patrik Klancir Nikola Buric |
81’ | Nino Kukovec Stanislav Krapukhin | 65’ | Nick Perc Fallou Faye |
81’ | Jasa Martincic Vid Chinoso Juvancic | 75’ | Gal Kranjcic Edvin Krupic |
88’ | Andrej Pogacar Hanan Durakovic | 75’ | Haris Vuckic Mark Serbec |
88’ | Matej Malensek Jasa Jelen |
Cầu thủ dự bị | |||
Stanislav Krapukhin | Benjamin Maticic | ||
Vid Chinoso Juvancic | Niksa Vujcic | ||
Aljaz Vodopivec | Dejan Lazarevic | ||
Jakob Kobal | Leon Ivancic | ||
Halifa Kujabi | Edvin Krupic | ||
Sandro Zukic | Nikola Buric | ||
Nikola Jojić | Fallou Faye | ||
Rok Ljutic | Mark Strajnar | ||
Bine Anzelj | Mark Serbec | ||
Hanan Durakovic | Danylo Malov | ||
Jasa Jelen | Lev Bohinc | ||
Luka Kusic | Luka Baruca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
8 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
10 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại