![]() Dino Kojic (Thay: Marko Brest) 26 | |
![]() Nick Perc 39 | |
![]() Tom Alen Tolic (Thay: Marcel Lorber) 46 | |
![]() Ahmet Muhamedbegovic 48 | |
![]() Mark Strajnar (Thay: Rene Hrvatin) 62 | |
![]() Luka Mlakar (Thay: Gal Kranjcic) 62 | |
![]() Justas Lasickas (Thay: David Sualehe) 70 | |
![]() Peter Agba (Thay: Jurgen Celhaka) 70 | |
![]() Raul Florucz 76 | |
![]() Alex Blanco (Thay: Raul Florucz) 76 | |
![]() Ivan Durdov (Thay: Reda Boultam) 76 | |
![]() Dejan Lazarevic (Thay: Nick Perc) 78 | |
![]() Luka Baruca (Thay: Edvin Krupic) 78 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Domzale
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Domzale
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Domzale
Olimpija Ljubljana: Matevž Vidovšek (69), Jorge Silva (2), Manuel Pedreno (21), Ahmet Muhamedbegovic (17), David Sualehe (3), Marko Brest (18), Jurgen Celhaka (16), Thalisson (88), Reda Boultam (24), Agustin Doffo (34), Raul Florucz (10)
Domzale: Lovro Stubljar (1), Luka Kambic (66), Rene Rantusa Lampreht (5), Nino Milic (19), Edvin Krupic (23), Danijel Sturm (7), Gal Kranjcic (36), Lovro Grajfoner (44), Marcel Lorber (55), Nick Perc (28), Rene Hrvatin (2)
Thay người | |||
26’ | Marko Brest Dino Kojić | 46’ | Marcel Lorber Tom Alen Tolic |
70’ | David Sualehe Justas Lasickas | 62’ | Gal Kranjcic Luka Mlakar |
70’ | Jurgen Celhaka Peter Agba | 62’ | Rene Hrvatin Mark Strajnar |
76’ | Raul Florucz Alex Blanco | 78’ | Nick Perc Dejan Lazarevic |
76’ | Reda Boultam Ivan Durdov | 78’ | Edvin Krupic Luka Baruca |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Pintol | Rok Vodisek | ||
Gal Lubej Fink | Niksa Vujcic | ||
Justas Lasickas | Bruno Jenjic | ||
Marcel Ratnik | Luka Mlakar | ||
D Dvorsak | Behar Feta | ||
Peter Agba | Dejan Lazarevic | ||
Diogo Pinto | Mark Strajnar | ||
Dino Kojić | Tom Alen Tolic | ||
Mateo Acimovic | Rene Prodanovic | ||
Alex Blanco | Luka Baruca | ||
Antonio Marin | |||
Ivan Durdov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 39 | 69 | T H H T H |
2 | ![]() | 31 | 17 | 8 | 6 | 30 | 59 | B H H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 19 | 56 | H H T T H |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 16 | 53 | T T T H H |
5 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 4 | 50 | B H B H T |
6 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -16 | 37 | B T H H H |
7 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -8 | 34 | B B B B H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | B T T B B |
9 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -30 | 25 | H H H B B |
10 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -30 | 24 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại