Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Olimpija Ljubljana vs Domzale hôm nay 20-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - CN, 20/3

Kết thúc

Olimpija Ljubljana

Olimpija Ljubljana

1 : 1

Domzale

Domzale

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 20/03/2022
Vòng 28 - VĐQG Slovenia
Stozice Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Djordje Crnomarkovic
9
Gaber Dobrovoljc (Thay: Tilen Klemencic)
24
Marijan Cabraja
30
Mustafa Nukic
37
Mario Kvesic
41
Ajdin Mulalic
43
Svit Seslar
46
Mustafa Nukic
57
Damian Van Bruggen (Thay: Mario Kvesic)
62
Michael Pavlovic (Thay: Svit Seslar)
62
Ziga Repas (Thay: Marko Martinovic)
64
Emir Saitoski (Thay: Benjamin Markus)
64
Mitja Ilenic
68
Nik Prelec (Thay: Marijan Cabraja)
72
Eric Boakye (Thay: Marcel Ratnik)
72
Slobodan Vuk (Thay: Alen Jurilj)
81
Andraz Zinic (Thay: Mitja Ilenic)
81
Almedin Ziljkic (Thay: Ivan Prtajin)
83
Marin Pilj
90+4'

Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Domzale

số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
Domzale
Domzale
14 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 33
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 10
0 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
25/08 - 2021
23/09 - 2021
17/02 - 2022
20/03 - 2022
05/09 - 2022
12/11 - 2022
12/03 - 2023
13/05 - 2023
12/08 - 2023
22/10 - 2023
21/02 - 2024
15/04 - 2024
11/08 - 2024
28/10 - 2024
05/03 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

VĐQG Slovenia
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
24/04 - 2025
VĐQG Slovenia
20/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
03/04 - 2025
VĐQG Slovenia
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Domzale

VĐQG Slovenia
26/04 - 2025
20/04 - 2025
14/04 - 2025
10/04 - 2025
H1: 0-1
07/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
16/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 2-1
08/03 - 2025
H1: 1-2
05/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3320943869H H T H B
2MariborMaribor3218863162H H T T T
3KoperKoper3216881956H H T T H
4NK CeljeNK Celje3115881653T T T H H
5NK BravoNK Bravo3313119450B H B H T
6PrimorjePrimorje3291013-1637B T H H H
7RadomljeRadomlje3310518-2235T T B B T
8MuraMura339717-1034B B B H B
9NaftaNafta3351018-3025H H H B B
10DomzaleDomzale326620-3024T T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X