![]() Niksa Vujcic 27 | |
![]() Rene Hrvatin 36 | |
![]() Lukasz Bejger (Thay: Aljosa Matko) 59 | |
![]() Marcel Lorber (Thay: Edvin Krupic) 59 | |
![]() Edmilson (Thay: Mario Kvesic) 59 | |
![]() Anomnachi Chinasa Chidi (Thay: Nikita Iosifov) 59 | |
![]() Tamar Svetlin 69 | |
![]() Nino Kouter (Thay: Mark Zabukovnik) 73 | |
![]() Artemijus Tutyskinas (Thay: Klemen Nemanic) 73 | |
![]() Bruno Jenjic (Thay: Nikola Buric) 74 | |
![]() Luka Mlakar (Thay: Gal Kranjcic) 74 | |
![]() Haris Vuckic (Thay: Rene Hrvatin) 90 | |
![]() Nick Perc (Thay: Danijel Sturm) 90 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Domzale
số liệu thống kê

NK Celje

Domzale
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Domzale
NK Celje: Matjaz Rozman (22), Žan Karničnik (23), Klemen Nemanic (81), Juanjo Nieto (2), Damjan Vuklisevic (3), Svit Seslar (11), Mario Kvesic (16), Mark Zabukovnik (19), Nikita Iosifov (20), Tamar Svetlin (88), Aljosa Matko (7)
Domzale: Lovro Stubljar (1), Luka Kambic (66), Rene Rantusa Lampreht (5), Mark Strajnar (33), Gal Kranjcic (36), Lovro Grajfoner (44), Niksa Vujcic (4), Danijel Sturm (7), Edvin Krupic (23), Nikola Buric (29), Rene Hrvatin (2)
Thay người | |||
59’ | Nikita Iosifov Anomnachi Chinasa Chidi | 59’ | Edvin Krupic Marcel Lorber |
59’ | Mario Kvesic Edmilson Filho | 74’ | Nikola Buric Bruno Jenjic |
59’ | Aljosa Matko Lukasz Bejger | 74’ | Gal Kranjcic Luka Mlakar |
73’ | Klemen Nemanic Artemijus Tutyskinas | 90’ | Rene Hrvatin Haris Vuckic |
73’ | Mark Zabukovnik Nino Kouter | 90’ | Danijel Sturm Nick Perc |
Cầu thủ dự bị | |||
Artemijus Tutyskinas | Bruno Jenjic | ||
Nino Kouter | Haris Vuckic | ||
Kolar | Luka Mlakar | ||
Anomnachi Chinasa Chidi | Rok Vodisek | ||
Luka Perkovic | Dejan Lazarevic | ||
Stijan Gobec | Nick Perc | ||
Edmilson Filho | Marcel Lorber | ||
Logan Delaurier Chaubet | Rene Prodanovic | ||
Zan Luka Zuzek | Luka Baruca | ||
Lukasz Bejger | |||
Eguaras | |||
Faris Dzevahiric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Domzale
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | T H T T H |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại