Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Maribor vs NK Celje
Maribor: Azbe Jug (1), Pijus Sirvys (5), Bradley M'Bondo (6), Omar Rekik (44), Josip Iličić (72), Jan Repas (15), Niko Grlic (16), Ziga Repas (20), Benjamin Tetteh (30), Hillal Soudani (2), Sheyi Ojo (17)
NK Celje: Ricardo Silva (41), Juanjo Nieto (2), Damjan Vuklisevic (3), Klemen Nemanic (81), Žan Karničnik (23), Mark Zabukovnik (19), Svit Seslar (11), Tamar Svetlin (88), Mario Kvesic (16), Edmilson Filho (30), Aljosa Matko (7)
Cầu thủ dự bị | |||
Tilen Golic | Kolar | ||
Menno Bergsen | Eguaras | ||
Adam Rasheed | Artemijus Tutyskinas | ||
Andre Sousa | Nino Kouter | ||
Blaz Vrhovec | Hanus Sorensen | ||
Nejc Viher | Nikita Iosifov | ||
Bartug Elmaz | Nino Noordanus | ||
Tine Cuk | Clement Lhernault | ||
Gyorgy Komaromi | Matija Kavcic | ||
Denis Videnovic | Yegor Prutsev | ||
Kai Meriluoto | Marco Dulca | ||
Anomnachi Chinasa Chidi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 38 | 69 | H H T H B |
2 | ![]() | 33 | 18 | 9 | 6 | 31 | 63 | H H T T T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 22 | 59 | H T T H T |
4 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 21 | 57 | T T H H T |
5 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 4 | 50 | B H B H T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -21 | 37 | T H H H B |
7 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -22 | 35 | T T B B T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -10 | 34 | B B B H B |
9 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -30 | 25 | H H H B B |
10 | ![]() | 33 | 6 | 6 | 21 | -33 | 24 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại