Thứ Ba, 17/06/2025

Trực tiếp kết quả Maribor vs NK Celje hôm nay 19-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 19/3

Kết thúc

Maribor

Maribor

1 : 0

NK Celje

NK Celje

Hiệp một: 0-0
T7, 23:30 19/03/2022
Vòng 28 - VĐQG Slovenia
Ljudski VRT
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tomislav Tomic
4
Rok Kronaveter (Thay: Aljaz Antolin)
7
Luka Uskokovic
31
Nino Zugelj (Thay: Gregor Sikosek)
42
Duje Cop (Thay: Tjas Begic)
55
Djorde Ivanovic
68
Terry Lartey Sanniez (Thay: Amadej Brecl)
78
Ester Sokler (Thay: Ivan Bozic)
78
Maj Roric (Thay: Ivan Maevskiy)
83
Vasilije Janjicic (Thay: Matic Vrbanec)
83
Marco Morales Magno Tavares (Thay: Djorde Ivanovic)
87
Rok Sirk (Thay: Ognjen Mudrinski)
87
David Zec
90

Thống kê trận đấu Maribor vs NK Celje

số liệu thống kê
Maribor
Maribor
NK Celje
NK Celje
7 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 21
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
19/07 - 2021
24/09 - 2021
05/12 - 2021
19/03 - 2022
21/08 - 2022
30/10 - 2022
26/02 - 2023
30/04 - 2023
03/09 - 2023
12/11 - 2023
09/03 - 2024
05/05 - 2024
18/09 - 2024
06/10 - 2024
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
03/04 - 2025
VĐQG Slovenia
07/05 - 2025

Thành tích gần đây Maribor

VĐQG Slovenia
25/05 - 2025
H1: 0-1
19/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
07/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
H1: 0-0
16/04 - 2025
H1: 0-1
14/04 - 2025
07/04 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây NK Celje

VĐQG Slovenia
25/05 - 2025
18/05 - 2025
H1: 0-4
Cúp quốc gia Slovenia
15/05 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Slovenia
10/05 - 2025
H1: 2-1
07/05 - 2025
04/05 - 2025
30/04 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
24/04 - 2025
VĐQG Slovenia
21/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana36211144374H B H T H
2MariborMaribor36191073267T H T H B
3KoperKoper3619982566H T T H T
4NK CeljeNK Celje36171092561T H B T H
5NK BravoNK Bravo3614139855H T T H H
6PrimorjePrimorje36111015-2043H B B T T
7MuraMura369819-1435H B H B B
8RadomljeRadomlje3610521-3235B T B B B
9DomzaleDomzale367821-3129H B T H H
10NaftaNafta3661020-3628B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X