![]() El-Arbi Hilal Soudani 17 | |
![]() Gyorgy Komaromi (Thay: Jan Repas) 19 | |
![]() Kamil Manseri 25 | |
![]() Kai Meriluoto (Thay: Niko Grlic) 46 | |
![]() Petar Petrisko (Thay: Nik Omladic) 70 | |
![]() Ali Reghba (Thay: Sheyi Ojo) 76 | |
![]() Dominik Ivkic (Thay: Ahmed Franck Sidibe) 83 | |
![]() Mark Pabai (Thay: Veljko Mijailovic) 84 | |
![]() Denis Popovic (Thay: Kamil Manseri) 90 | |
![]() Tomi Juric (Thay: Deni Juric) 90 | |
![]() Luka Krajnc (Thay: Gyorgy Komaromi) 90 | |
![]() Nejc Viher (Thay: Benjamin Tetteh) 90 | |
![]() (Pen) Benjamin Tetteh 90+1' |
Thống kê trận đấu Koper vs Maribor
số liệu thống kê

Koper

Maribor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Maribor
Koper: Metod Jurhar (31), Veljko Mijailovic (32), Maj Mittendorfer (15), Ahmed Franck Sidibe (48), Di Mateo Lovric (35), Nik Omladic (21), Jean-Pierre Longonda (80), Kamil Manseri (99), Deni Juric (11), Isaac Matondo (45), Sandro Jovanovic (23)
Maribor: Azbe Jug (1), Pijus Sirvys (5), Bradley M'Bondo (6), Omar Rekik (44), Bartug Elmaz (70), Jan Repas (15), Niko Grlic (16), Ziga Repas (20), Benjamin Tetteh (30), Hillal Soudani (2), Sheyi Ojo (17)
Thay người | |||
70’ | Nik Omladic Petar Petrisko | 19’ | Luka Krajnc Gyorgy Komaromi |
83’ | Ahmed Franck Sidibe Dominik Ivkic | 46’ | Niko Grlic Kai Meriluoto |
84’ | Veljko Mijailovic Mark Pabai | 76’ | Sheyi Ojo Ali Reghba |
90’ | Kamil Manseri Denis Popovic | 90’ | Gyorgy Komaromi Luka Krajnc |
90’ | Deni Juric Tomi Juric | 90’ | Benjamin Tetteh Nejc Viher |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Bas | Nejc Antonic | ||
Mark Pabai | Menno Bergsen | ||
Dominik Ivkic | Tine Cuk | ||
Zulic | Gyorgy Komaromi | ||
Timotej Brkic | Luka Krajnc | ||
Gabriel Groznica | Andre Sousa | ||
Petar Petrisko | Kai Meriluoto | ||
Enej Jelenic | Tian Varmaz Plava | ||
Damjan Bohar | Ali Reghba | ||
Denis Popovic | Nejc Viher | ||
Tomi Juric | Blaz Vrhovec | ||
Wisdom Sule |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -21 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -31 | 35 | B B T B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại