![]() Festim Shatri 19 | |
![]() Fran Tomek 25 | |
![]() Toni Domgjoni 38 | |
![]() Mirko Mutavcic (Thay: Haris Dedic) 46 | |
![]() Niko Rak (Thay: Mark Gulic) 46 | |
![]() Ishaq Rafiu (Thay: Nik Jermol) 46 | |
![]() (Pen) Haris Kadric 62 | |
![]() Isaac Matondo (Thay: Kamil Manseri) 71 | |
![]() Wisdom Sule (Thay: Denis Popovic) 71 | |
![]() Festim Shatri 78 | |
![]() Tarik Candic (Thay: Edvin Suljanovic) 82 | |
![]() Sandro Jovanovic (Thay: Omar El Manssouri) 82 | |
![]() Petar Petrisko (Thay: Toni Domgjoni) 82 | |
![]() Alexander Stozinic (Thay: Haris Kadric) 85 | |
![]() Gabriel Groznica (Thay: Fran Tomek) 90 | |
![]() Tilen Klemencic 90+2' |
Thống kê trận đấu Koper vs Primorje
số liệu thống kê

Koper

Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Primorje
Koper: Luka Bas (73), Felipe Curcio (3), Maj Mittendorfer (15), Veljko Mijailovic (32), Ahmed Franck Sidibe (48), Omar El Manssouri (10), Denis Popovic (22), Fran Tomek (33), Toni Domgjoni (8), Kamil Manseri (99), Tomi Juric (9)
Primorje: Josip Posavec (12), Tilen Klemencic (4), Gasper Petek (13), Maj Fogec (3), Nik Jermol (21), Edvin Suljanovic (91), Matic Zavnik (10), Haris Dedic (15), Festim Shatri (23), Haris Kadric (99), Mark Gulic (9)
Thay người | |||
71’ | Kamil Manseri Isaac Matondo | 46’ | Nik Jermol Ishaq Rafiu |
71’ | Denis Popovic Wisdom Sule | 46’ | Haris Dedic Mirko Mutavcic |
82’ | Omar El Manssouri Sandro Jovanovic | 46’ | Mark Gulic Niko Rak |
82’ | Toni Domgjoni Petar Petrisko | 82’ | Edvin Suljanovic Tarik Candic |
90’ | Fran Tomek Gabriel Groznica | 85’ | Haris Kadric Alexander Stozinic |
Cầu thủ dự bị | |||
Metod Jurhar | Tony Macan | ||
Dominik Ivkic | Colja | ||
Zulic | Roger Murillo | ||
Sandro Jovanovic | Radovan Rakic | ||
Riad Silajdzic | Ishaq Rafiu | ||
Timotej Brkic | Mirko Mutavcic | ||
Gabriel Groznica | Alvaro Uriarte Calderon | ||
Di Mateo Lovric | Tarik Candic | ||
Petar Petrisko | Alexander Stozinic | ||
Isaac Matondo | Miha Dobnikar | ||
Damjan Bohar | Samo Matjaz | ||
Wisdom Sule | Niko Rak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 39 | 69 | T H H T H |
2 | ![]() | 31 | 17 | 8 | 6 | 30 | 59 | B H H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 19 | 56 | H H T T H |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 16 | 53 | T T T H H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 3 | 47 | B B H B H |
6 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -16 | 37 | B T H H H |
7 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -8 | 34 | B B B B H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | B T T B B |
9 | ![]() | 32 | 5 | 10 | 17 | -29 | 25 | B H H H B |
10 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -30 | 24 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại