Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Mura vs Koper hôm nay 25-05-2025

Giải VĐQG Slovenia - CN, 25/5

Kết thúc

Mura

Mura

1 : 3

Koper

Koper

Hiệp một: 1-2
CN, 22:30 25/05/2025
Vòng 36 - VĐQG Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Deni Juric
16
Jean-Pierre Longonda
28
Dario Vizinger
36
Damjan Bohar (Thay: Isaac Matondo)
46
Jost Pisek (Thay: Domijan)
46
Petar Petrisko (Thay: Denis Popovic)
46
Petar Petrisko
50
Amadej Marosa (Thay: Ziga Laci)
60
Robert Muric (Thay: Zan Petrovic)
75
Edin Julardzija (Thay: Matic Vrbanec)
80
Enej Jelenic (Thay: Kamil Manseri)
85
Dominik Ivkic (Thay: Nik Omladic)
85
Aljaz Zalaznik (Thay: Jean-Pierre Longonda)
90

Thống kê trận đấu Mura vs Koper

số liệu thống kê
Mura
Mura
Koper
Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mura vs Koper

Mura: Aljaz Strajnar (43), Almin Kurtovic (30), Ziga Laci (15), Zan Petrovic (21), Borna Proleta (26), Leard Sadriu (5), Faad Sana (2), Aljaz Antolin (6), Domijan (25), Matic Vrbanec (77), Dario Vizinger (29)

Koper: Metod Jurhar (31), Maj Mittendorfer (15), Mark Pabai (2), Nik Omladic (21), Denis Popovic (22), Ahmed Franck Sidibe (48), Jean-Pierre Longonda (80), Kamil Manseri (99), Sandro Jovanovic (23), Isaac Matondo (45), Deni Juric (11)

Thay người
46’
Domijan
Jost Pisek
46’
Isaac Matondo
Damjan Bohar
60’
Ziga Laci
Amadej Marosa
46’
Denis Popovic
Petar Petrisko
75’
Zan Petrovic
Robert Muric
85’
Nik Omladic
Dominik Ivkic
80’
Matic Vrbanec
Edin Julardzija
85’
Kamil Manseri
Enej Jelenic
90’
Jean-Pierre Longonda
Aljaz Zalaznik
Cầu thủ dự bị
Alin Kumer
Luka Bas
Nikola Jovicevic
Damjan Bohar
Edin Julardzija
Tadej Bonaca
Amadej Marosa
Gabriel Groznica
Frano Mlinar
Dominik Ivkic
Robert Muric
Enej Jelenic
Mario Mustapic
Petar Petrisko
Jost Pisek
Riad Silajdzic
Vid Sumenjak
Aljaz Zalaznik
Zulic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
25/07 - 2021
27/09 - 2021
H1: 0-0
12/12 - 2021
H1: 0-0
03/04 - 2022
H1: 0-0
11/09 - 2022
H1: 1-0
01/12 - 2022
H1: 0-0
16/03 - 2023
H1: 0-0
21/05 - 2023
H1: 1-0
15/08 - 2023
H1: 0-1
23/10 - 2023
H1: 1-0
24/03 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Slovenia
04/04 - 2024
VĐQG Slovenia
14/04 - 2024
H1: 1-0
22/09 - 2024
H1: 0-0
08/12 - 2024
H1: 1-2
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Slovenia
29/03 - 2025
H1: 1-0
25/05 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Mura

VĐQG Slovenia
25/05 - 2025
H1: 1-2
17/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
28/04 - 2025
H1: 0-1
21/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 0-1
10/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
25/05 - 2025
H1: 1-2
19/05 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Slovenia
15/05 - 2025
H1: 0-3
VĐQG Slovenia
10/05 - 2025
H1: 2-1
05/05 - 2025
H1: 0-0
30/04 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0
VĐQG Slovenia
19/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana36211144374H B H T H
2MariborMaribor36191073267T H T H B
3KoperKoper3619982566H T T H T
4NK CeljeNK Celje36171092561T H B T H
5NK BravoNK Bravo3614139855H T T H H
6PrimorjePrimorje36111015-2043H B B T T
7MuraMura369819-1435H B H B B
8RadomljeRadomlje3610521-3235B T B B B
9DomzaleDomzale367821-3129H B T H H
10NaftaNafta3661020-3628B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X