Thứ Sáu, 02/05/2025

Trực tiếp kết quả Koper vs Mura hôm nay 12-12-2021

Giải VĐQG Slovenia - CN, 12/12

Kết thúc

Koper

Koper

2 : 2

Mura

Mura

Hiệp một: 0-0
CN, 23:00 12/12/2021
Vòng 20 - VĐQG Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lamin Colley
44
Jan Gorenc
51
Lamin Colley
58
Nardin Mulahusejnovic
81
Luka Bobicanec
84
Zan Besir
90+4'

Thống kê trận đấu Koper vs Mura

số liệu thống kê
Koper
Koper
Mura
Mura
7 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 17
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
25/07 - 2021
27/09 - 2021
H1: 0-0
12/12 - 2021
H1: 0-0
03/04 - 2022
H1: 0-0
11/09 - 2022
H1: 1-0
01/12 - 2022
H1: 0-0
16/03 - 2023
H1: 0-0
21/05 - 2023
H1: 1-0
15/08 - 2023
H1: 0-1
23/10 - 2023
H1: 1-0
24/03 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Slovenia
04/04 - 2024
VĐQG Slovenia
14/04 - 2024
H1: 1-0
22/09 - 2024
H1: 0-0
08/12 - 2024
H1: 1-2
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Slovenia
29/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Koper

VĐQG Slovenia
30/04 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Slovenia
23/04 - 2025
H1: 3-0
VĐQG Slovenia
19/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 1-0
09/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Slovenia
01/04 - 2025
VĐQG Slovenia
29/03 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây Mura

VĐQG Slovenia
28/04 - 2025
H1: 0-1
21/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 0-1
10/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
12/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 2-0
02/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3220933969T H H T H
2MariborMaribor3117863059B H H T T
3KoperKoper3216881956H H T T H
4NK CeljeNK Celje3115881653T T T H H
5NK BravoNK Bravo3212119347B B H B H
6PrimorjePrimorje3291013-1637B T H H H
7MuraMura329716-834B B B B H
8RadomljeRadomlje329518-2432B T T B B
9NaftaNafta3251017-2925B H H H B
10DomzaleDomzale326620-3024T T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X