![]() (Pen) Benjamin Tetteh 5 | |
![]() Ziga Repas 6 | |
![]() Mirko Mutavcic (Thay: Tilen Klemencic) 60 | |
![]() Domagoj Babin (Thay: Tarik Candic) 60 | |
![]() Edvin Suljanovic (Thay: Matic Zavnik) 60 | |
![]() Kai Meriluoto (Thay: Niko Grlic) 67 | |
![]() Mark Gulic (Thay: Ishaq Rafiu) 71 | |
![]() Benjamin Tetteh 76 | |
![]() Ali Reghba (Thay: Hillal Soudani) 79 | |
![]() Nejc Viher (Thay: Jan Repas) 79 | |
![]() Zan Besir 82 | |
![]() Colja (Thay: Alexander Stozinic) 89 |
Thống kê trận đấu Maribor vs Primorje
số liệu thống kê

Maribor

Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Maribor vs Primorje
Maribor: Azbe Jug (1), Pijus Sirvys (5), Bradley M'Bondo (6), Omar Rekik (44), Josip Iličić (72), Jan Repas (15), Niko Grlic (16), Ziga Repas (20), Benjamin Tetteh (30), Hillal Soudani (2), Sheyi Ojo (17)
Primorje: Tony Macan (22), Tilen Klemencic (4), Gasper Petek (13), Tarik Candic (8), Alexander Stozinic (16), Zan Besir (17), Matic Zavnik (10), Haris Dedic (15), Ishaq Rafiu (31), Festim Shatri (23), Roger Murillo (7)
Thay người | |||
67’ | Niko Grlic Kai Meriluoto | 60’ | Matic Zavnik Edvin Suljanovic |
79’ | Jan Repas Nejc Viher | 60’ | Tarik Candic Domagoj Babin |
79’ | Hillal Soudani Ali Reghba | 60’ | Tilen Klemencic Mirko Mutavcic |
71’ | Ishaq Rafiu Mark Gulic | ||
89’ | Alexander Stozinic Colja |
Cầu thủ dự bị | |||
Menno Bergsen | Josip Posavec | ||
Tanej Handanovic | Matej Mavric | ||
Adam Rasheed | Radovan Rakic | ||
Blaz Vrhovec | Edvin Suljanovic | ||
Nejc Viher | Domagoj Babin | ||
Tine Cuk | Colja | ||
Bartug Elmaz | Mirko Mutavcic | ||
Gyorgy Komaromi | Mark Gulic | ||
Ali Reghba | Miha Dobnikar | ||
Kai Meriluoto | Alvaro Uriarte Calderon | ||
Andre Sousa | Leon Diego Ferreno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 10 | 4 | 38 | 70 | H T H B H |
2 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 33 | 66 | T T T H T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 8 | 8 | 23 | 62 | T T H T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 20 | 57 | H H T H B |
5 | ![]() | 34 | 14 | 11 | 9 | 8 | 53 | H B H T T |
6 | ![]() | 34 | 9 | 10 | 15 | -23 | 37 | H H H B B |
7 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -10 | 35 | B B H B H |
8 | ![]() | 34 | 10 | 5 | 19 | -26 | 35 | T B B T B |
9 | ![]() | 34 | 7 | 6 | 21 | -31 | 27 | B B H B T |
10 | ![]() | 34 | 5 | 10 | 19 | -32 | 25 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại