![]() Edmilson Filho 14 | |
![]() Anomnachi Chidi 16 | |
![]() Mario Kvesic 29 | |
![]() Nikita Iosifov 30 | |
![]() Tom Kljun (Thay: Dragan Brkic) 46 | |
![]() Dominik Csoka (Thay: Zsombor Kálnoki-Kis) 46 | |
![]() Kristijan Tojcic 53 | |
![]() Mario Kvesic 54 | |
![]() Haris Kahvedzic (Thay: Nikita Iosifov) 64 | |
![]() Zan Luka Zuzek (Thay: Mario Kvesic) 64 | |
![]() Milán Gábo Klausz (Thay: Szabolcs Szalay) 67 | |
![]() Stijan Gobec (Thay: Logan Delaurier Chaubet) 74 | |
![]() Luka Perkovic (Thay: Anomnachi Chinasa Chidi) 74 | |
![]() Artemijus Tutyskinas 77 | |
![]() Luka Bozickovic (Thay: Zoran Lesjak) 78 | |
![]() Zan Karnicnik (Thay: Damjan Vuklisevic) 85 | |
![]() Milan Klausz 85 |
Thống kê trận đấu Nafta vs NK Celje
số liệu thống kê

Nafta

NK Celje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nafta vs NK Celje
Nafta: Zan Mauricio (31), Aron Matyas Dragoner (98), Zoran Lesjak (4), Amadej Marinic (3), Rok Pirtovsek (2), Kristijan Tojcic (22), Aleks Pihler (18), Darko Hrka (6), Dragan Brkic (10), Szabolcs Szalay (77), Zsombor Kálnoki-Kis (23)
NK Celje: Kolar (12), Artemijus Tutyskinas (6), Damjan Vuklisevic (3), Lukasz Bejger (44), Nino Kouter (10), Eguaras (99), Mario Kvesic (16), Nikita Iosifov (20), Logan Delaurier Chaubet (35), Anomnachi Chinasa Chidi (14), Edmilson Filho (30)
Thay người | |||
46’ | Dragan Brkic Tom Kljun | 64’ | Mario Kvesic Zan Luka Zuzek |
46’ | Zsombor Kálnoki-Kis Dominik Csoka | 64’ | Nikita Iosifov Haris Kahvedzic |
67’ | Szabolcs Szalay Milán Gábo Klausz | 74’ | Logan Delaurier Chaubet Stijan Gobec |
78’ | Zoran Lesjak Luka Bozickovic | 74’ | Anomnachi Chinasa Chidi Luka Perkovic |
85’ | Damjan Vuklisevic Žan Karničnik |
Cầu thủ dự bị | |||
Zsombor Senko | Matjaz Rozman | ||
Skrbic Maj | Aljosa Matko | ||
Petar Dumic | Svit Seslar | ||
Tom Kljun | Stijan Gobec | ||
Hrristijan Georgievski | Zan Luka Zuzek | ||
Blaz Sintic | Haris Kahvedzic | ||
Luka Bozickovic | Tamar Svetlin | ||
Dominik Csoka | Žan Karničnik | ||
Luka Dumancic | Luka Perkovic | ||
Milán Gábo Klausz | |||
Leon Jurovic | |||
Ilija Batricevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Nafta
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 10 | 4 | 43 | 73 | T H B H T |
2 | ![]() | 35 | 19 | 10 | 6 | 33 | 67 | T T H T H |
3 | ![]() | 35 | 18 | 9 | 8 | 23 | 63 | T H T T H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 25 | 60 | H T H B T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 12 | 9 | 8 | 54 | B H T T H |
6 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -21 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -12 | 35 | B H B H B |
8 | ![]() | 35 | 10 | 5 | 20 | -31 | 35 | B B T B B |
9 | ![]() | 35 | 7 | 7 | 21 | -31 | 28 | B H B T H |
10 | ![]() | 35 | 5 | 10 | 20 | -37 | 25 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại