![]() Sandi Nuhanovic 28 | |
![]() Leon Sever 33 | |
![]() Amar Beganovic 37 | |
![]() Gregor Balazic 41 | |
![]() Martin Sroler (Thay: Amar Beganovic) 58 | |
![]() Ivan Saric (Thay: Filippo Tripi) 58 | |
![]() Ester Sokler (Thay: Madzid Sosic) 62 | |
![]() Janko Ivetic (Thay: Stipo Markovic) 62 | |
![]() Dardan Shabanhaxhaj 66 | |
![]() Mario Cuic 72 | |
![]() Darly Nlandu (Thay: Mario Cuic) 77 | |
![]() Nikola Jovicevic (Thay: Ziga Kous) 77 | |
![]() Darrick Morris 79 | |
![]() Mihael Klepac (Thay: Dardan Shabanhaxhaj) 86 | |
![]() Nikola Jovicevic 87 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Mura
số liệu thống kê

Radomlje

Mura
15 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Mura
Thay người | |||
62’ | Stipo Markovic Janko Ivetic | 58’ | Amar Beganovic Martin Sroler |
62’ | Madzid Sosic Ester Sokler | 58’ | Filippo Tripi Ivan Saric |
77’ | Mario Cuic Darly Nlandu | 77’ | Ziga Kous Nikola Jovicevic |
86’ | Dardan Shabanhaxhaj Mihael Klepac |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Bas | Florijan Raduha | ||
Gaber Dobrovoljc | Nejc Vidmar | ||
Janko Ivetic | Klemen Pucko | ||
Vedran Vrhovac | Matic Marusko | ||
Darly Nlandu | Domantas Simkus | ||
Luka Cerar | Martin Sroler | ||
Storman | Mihael Klepac | ||
Ester Sokler | Ivan Saric | ||
Francesco Tahiraj | Nikola Jovicevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B H B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại