![]() Luka Bas (Thay: Emil Velic) 11 | |
![]() Dardan Shabanhaxhaj 25 | |
![]() Dejan Vokic (Thay: Uros Korun) 46 | |
![]() Darly Nlandu (Thay: Andrej Pogacar) 46 | |
![]() Darly Nlandu 63 | |
![]() Ivan Saric (Thay: Amadej Marosa) 63 | |
![]() Niko Kasalo (Thay: Tilen Scernjavic) 63 | |
![]() Nino Kukovec (Thay: Caio Da Cruz Oliveira Queiroz) 68 | |
![]() Luka Cerar (Thay: Madzid Sosic) 86 | |
![]() Proleta (Thay: Filippo Tripi) 86 | |
![]() Daniel Katic (Thay: Brdik) 90 | |
![]() Sandi Nuhanovic 90+3' | |
![]() Matic Marusko 90+5' | |
![]() Dominik Prpic 90+6' |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Mura
số liệu thống kê

Radomlje

Mura
63 Kiểm soát bóng 37
7 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 14
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Mura
Thay người | |||
11’ | Emil Velic Luka Bas | 63’ | Amadej Marosa Ivan Saric |
46’ | Uros Korun Dejan Vokic | 63’ | Tilen Scernjavic Niko Kasalo |
46’ | Andrej Pogacar Darly Nlandu | 86’ | Filippo Tripi Proleta |
68’ | Caio Da Cruz Oliveira Queiroz Nino Kukovec | 90’ | Brdik Daniel Katic |
86’ | Madzid Sosic Luka Cerar |
Cầu thủ dự bị | |||
Tibor Gorenc Stankovic | Daniel Katic | ||
Franjo Posavac | Emir Saitoski | ||
Nino Kukovec | Ben Cottrell | ||
Luka Cerar | Ivan Saric | ||
Dejan Vokic | Florijan Raduha | ||
Rok Jazbec | Niko Kasalo | ||
Patrik Mesaric | Nikola Jovicevic | ||
Darly Nlandu | Proleta | ||
Luka Bas | Gaber Dobrovoljc | ||
Zan Zaler | Mihajlo Spasojevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B H B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại