![]() Darly Nlandu 19 | |
![]() (Pen) Mirlind Daku 20 | |
![]() Nikola Petkovic (Thay: Mirlind Daku) 30 | |
![]() Ester Sokler 37 | |
![]() Filippo Tripi 45+6' | |
![]() Nikola Petkovic 63 | |
![]() Lazar Zlicic (Thay: Filippo Tripi) 67 | |
![]() Vicko Sevelj (Thay: Luka Cerar) 69 | |
![]() Tin Hrvoj 75 | |
![]() Storman (Thay: Madzid Sosic) 82 | |
![]() Filip Cuic (Thay: Mario Cuic) 82 | |
![]() Martin Sroler (Thay: Mihael Klepac) 88 | |
![]() Nikola Jovicevic (Thay: Niko Kasalo) 88 | |
![]() Uros Korun 89 | |
![]() Nikola Jovicevic 90+1' |
Thống kê trận đấu Mura vs Radomlje
số liệu thống kê

Mura

Radomlje
17 Phạm lỗi 18
19 Ném biên 17
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Radomlje
Thay người | |||
30’ | Mirlind Daku Nikola Petkovic | 69’ | Luka Cerar Vicko Sevelj |
67’ | Filippo Tripi Lazar Zlicic | 82’ | Mario Cuic Filip Cuic |
88’ | Niko Kasalo Nikola Jovicevic | 82’ | Madzid Sosic Storman |
88’ | Mihael Klepac Martin Sroler |
Cầu thủ dự bị | |||
Gregor Balazic | Luka Bas | ||
Timotej Brkic | Filip Cuic | ||
Zan Crnko | Domen Mrezar | ||
Nikola Jovicevic | Andrej Pogacar | ||
Nikola Petkovic | Vicko Sevelj | ||
Florijan Raduha | Leon Sever | ||
Domantas Simkus | Storman | ||
Martin Sroler | Pape Samba Thiam | ||
Lazar Zlicic | Vedran Vrhovac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B H B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại