![]() Tomislav Mrkonjic 31 | |
![]() Luka Bobicanec 38 | |
![]() Mihael Klepac (Thay: Samsindin Ouro) 46 | |
![]() Tio Cipot (Thay: Miha Kompan Breznik) 56 | |
![]() Ivan Saric 57 | |
![]() Sandi Nuhanovic (Thay: Tomislav Mrkonjic) 58 | |
![]() Ziga Skoflek (Thay: Tomi Horvat) 66 | |
![]() Oliver Kregar (Thay: Luka Cerar) 69 | |
![]() Nik Lorbek 75 | |
![]() Alen Kozar (Thay: Nik Lorbek) 78 | |
![]() Gedeon Guzina 87 | |
![]() Darko Misic (Thay: Zvonimir Blaic) 88 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Gedeon Guzina) 88 | |
![]() Ivan Calusic 90+4' |
Thống kê trận đấu Mura vs Radomlje
số liệu thống kê

Mura

Radomlje
11 Phạm lỗi 13
26 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B H B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại