Phạt trực tiếp cho KTP Kotka ở phần sân của Mariehamn.
![]() Sebastian Dahlstroem 23 | |
![]() Jiri Nissinen (Thay: Eemil Toivonen) 46 | |
![]() Assane Seck (Kiến tạo: Franck Essouma) 50 | |
![]() Emmanuel Patut 65 | |
![]() Matias Paavola (Thay: Juho Lehtiranta) 65 | |
![]() Mitchell Glasson (Thay: Assane Seck) 67 | |
![]() Mitchell Glasson (Kiến tạo: Atomu Tanaka) 68 | |
![]() Marius Bustgaard Larsen (Thay: Mikko Sumusalo) 73 | |
![]() Jayden Reid (Thay: Hugo Cardoso) 79 | |
![]() Korede Adedoyin (Thay: Anttoni Huttunen) 79 | |
![]() Constantine Edlund (Thay: Luca Weckstroem) 84 | |
![]() Leo Andersson (Thay: Sebastian Dahlstroem) 85 | |
![]() Jelle van der Heyden (Thay: Emmanuel Patut) 85 | |
![]() Marius Bustgaard Larsen 86 | |
![]() Jayden Reid (Kiến tạo: Korede Adedoyin) 90+3' |
Thống kê trận đấu FC KTP vs IFK Mariehamn


Diễn biến FC KTP vs IFK Mariehamn
Phạt góc cho KTP Kotka ở phần sân của Mariehamn.

V À A A O O O! Đội khách đã gỡ hòa 2-2 nhờ công của Jayden Reid.
Ném biên cho Mariehamn.
Amir Hajizadeh trao cho Mariehamn một quả phát bóng.
KTP Kotka đã được trao một quả phạt góc bởi Amir Hajizadeh.
Amir Hajizadeh chỉ định một quả ném biên cho KTP Kotka ở phần sân của Mariehamn.
Bóng an toàn khi Mariehamn được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Phạt góc được trao cho KTP Kotka.
Amir Hajizadeh chỉ định một quả đá phạt cho KTP Kotka.

Marius Bustgaard Larsen (KTP Kotka) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Ở Kotka, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Jelle van der Heyden vào sân thay cho Emmanuel Patut của Mariehamn tại Arto Tolsa Areena.
Mariehamn được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nyholm Jonas thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Arto Tolsa Areena với Constantine Edlund thay thế Luca Weckstrom.
Leo Andersson vào sân thay cho Sebastian Dahlstrom của Mariehamn.
Amir Hajizadeh chỉ định một quả đá phạt cho KTP Kotka ở phần sân nhà.
Mariehamn được hưởng quả phạt góc.
Mariehamn được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Luca Weckstrom của KTP Kotka đã sút trúng đích nhưng không thành công.
KTP Kotka thực hiện ném biên trong phần sân của Mariehamn.
Đội hình xuất phát FC KTP vs IFK Mariehamn
FC KTP (4-4-2): Maxim Zhuk (33), Juho Lehtiranta (14), Joona Toivio (4), Tabi Manga (17), Mikko Sumusalo (21), Assan Seck (18), Armaan Wilson (5), Franck Essouma (8), Luca Weckstroem (77), Jani Petteri Forsell (10), Atom (37)
IFK Mariehamn (4-3-3): Johannes Viitala (80), Eemil Toivonen (35), Pontus Lindgren (4), Michael Fonsell (14), Daniel Enqvist (33), Niilo Kujasalo (6), Sebastian Dahlstrom (8), Emmanuel Patut (20), Hugo Alexandre Santos Cardoso (10), Muhamed Tehe Olawale (18), Anttoni Huttunen (16)


Thay người | |||
65’ | Juho Lehtiranta Matias Paavola | 46’ | Eemil Toivonen Jiri Nissinen |
67’ | Assane Seck Mitchell Glasson | 79’ | Hugo Cardoso Jayden Reid |
73’ | Mikko Sumusalo Marius Bustgaard Larsen | 79’ | Anttoni Huttunen Korede Adedoyin |
84’ | Luca Weckstroem Constantine Edlund | 85’ | Emmanuel Patut Jelle van der Heyden |
85’ | Sebastian Dahlstroem Leo Andersson |
Cầu thủ dự bị | |||
Madou Diakite | Arvid Lundberg | ||
Constantine Edlund | Jayden Reid | ||
Mitchell Glasson | Jelle van der Heyden | ||
Urho Huhtamaki | Leo Andersson | ||
Arttu Tulehmo | Dylan Silva | ||
Aapo Ruohio | Jiri Nissinen | ||
Matias Paavola | Chukwuemeka Emmanuel Okereke | ||
Marius Bustgaard Larsen | Korede Adedoyin | ||
Enoch Banza |
Nhận định FC KTP vs IFK Mariehamn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC KTP
Thành tích gần đây IFK Mariehamn
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 7 | 23 | T T B B H |
2 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 12 | 21 | H H T T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 9 | 19 | T B T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 11 | 17 | T T T T H |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 0 | 14 | T T H T B |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
7 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B B B H T | |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | T T H H B |
9 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -9 | 11 | B H T B H |
10 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | T B H H B |
11 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -13 | 6 | B B B H H |
12 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -8 | 5 | T B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại