Phạt góc cho Gnistan tại Arto Tolsa Areena.
![]() Constantine Edlund 59 | |
![]() Artur Atarah (Thay: Didrik Hafstad) 63 | |
![]() Franck Essouma 64 | |
![]() Aaro Toivonen (Thay: Constantine Edlund) 69 | |
![]() Jonas Nyholm 73 | |
![]() Oludare Olufunwa 74 | |
![]() Oliver Pettersson (Thay: Oludare Olufunwa) 76 | |
![]() Mitchell Glasson (Thay: Assane Seck) 79 | |
![]() Joni Maekelae (Thay: Mikko Sumusalo) 79 | |
![]() Nathaniel Tahmbi (Thay: Franck Essouma) 87 | |
![]() Mitchell Glasson 90+1' |
Thống kê trận đấu FC KTP vs IF Gnistan


Diễn biến FC KTP vs IF Gnistan

Mitchell Glasson của KTP Kotka đã bị phạt thẻ ở Kotka.
Đá phạt cho Gnistan ở phần sân nhà.
Ném biên cho KTP Kotka.
Bóng đi ra ngoài sân và Gnistan được hưởng quả phát bóng lên.
Nathaniel Tahmbi của KTP Kotka bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Joni Hyytia ra hiệu cho KTP Kotka được hưởng quả đá phạt.
KTP Kotka đang tiến lên và Mitchell Glasson tung cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Liệu KTP Kotka có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gnistan không?
Joni Hyytia ra hiệu cho KTP Kotka được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Gnistan.
KTP Kotka thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Nathaniel Tahmbi thay thế Franck-Landry Elle Essouma.
Ném biên cho KTP Kotka gần khu vực 16m50.
Joni Hyytia trao cho đội khách một quả ném biên.
KTP Kotka có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cho Gnistan tại Arto Tolsa Areena.
Đá phạt cho KTP Kotka.
Joni Hyytia ra hiệu cho KTP Kotka một quả đá phạt ở nửa sân của họ.
Joni Hyytia trao cho Gnistan một quả phát bóng từ cầu môn.
Joni Hyytia ra hiệu cho đội KTP Kotka ném biên ở nửa sân của Gnistan.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Gnistan đẩy lên nhưng Joni Hyytia nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát FC KTP vs IF Gnistan
FC KTP (4-4-2): Oscar Linner (31), Juho Lehtiranta (14), Joona Toivio (4), Matias Paavola (26), Mikko Sumusalo (21), Assan Seck (18), Atom (37), Franck Essouma (8), Constantine Edlund (15), Rangel (28), Jani Petteri Forsell (10)
IF Gnistan (3-4-3): Alexandro Craninx (1), Oludare Olufunwa (42), Jugi (22), Rachide Gnanou (24), Saku Heiskanen (3), Armend Kabashi (28), Evgeni Bashkirov (44), Edmund Arko-Mensah (12), Didrik Hafstad (9), Tim Vayrynen (7), Joakim Latonen (10)


Thay người | |||
69’ | Constantine Edlund Aaro Toivonen | 63’ | Didrik Hafstad Artur Atarah |
79’ | Assane Seck Mitchell Glasson | 76’ | Oludare Olufunwa Oliver Pettersson |
79’ | Mikko Sumusalo Joni Makela | ||
87’ | Franck Essouma Nathaniel Tahmbi |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Koski | Oskar Lyberopoulos | ||
Maksym Zhuk | Artur Atarah | ||
Mitchell Glasson | Hannes Woivalin | ||
Nathaniel Tahmbi | Gabriel Europaeus | ||
Aapo Ruohio | Benjamin Dahlstrom | ||
Joni Makela | Oliver Pettersson | ||
Urho Huhtamaki | Juhani Ojala | ||
Albin Linner | |||
Aaro Toivonen |
Nhận định FC KTP vs IF Gnistan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC KTP
Thành tích gần đây IF Gnistan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 8 | 6 | 0 | 18 | 30 | H T H H T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 3 | 4 | 10 | 30 | B B T T H |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 16 | 29 | T B T T H |
4 | ![]() | 15 | 8 | 2 | 5 | 15 | 26 | T T B B T |
5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | H T T T H | |
6 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | 0 | 18 | T H B B B |
7 | ![]() | 14 | 4 | 5 | 5 | -6 | 17 | T H H B H |
8 | ![]() | 15 | 4 | 4 | 7 | -15 | 16 | B T B H H |
9 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -5 | 15 | B T B T H |
10 | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 15 | H B B T B | |
11 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
12 | ![]() | 14 | 2 | 4 | 8 | -19 | 10 | B B T B H |
13 | ![]() | 14 | 2 | 3 | 9 | -12 | 9 | H B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại