Mariehamn có một quả phát bóng lên.
![]() Eemil Toivonen 43 | |
![]() (Pen) Sebastian Dahlstroem 56 | |
![]() Leo Andersson (Thay: Emmanuel Patut) 65 | |
![]() Joel Lehtonen (Thay: Santeri Silander) 69 | |
![]() Miika Koskela 70 | |
![]() Aleksi Paananen (Thay: Julius Paananen) 73 | |
![]() Julius Koerkkoe (Thay: Onni Tiihonen) 73 | |
![]() Wille Nunez (Thay: Hugo Cardoso) 90 | |
![]() Arvid Lundberg (Thay: Muhamed Olawale) 90 | |
![]() Mikko Pitkaenen (Thay: Abu Diaby) 90 | |
![]() Otto Salmensuu (Thay: Daniel Barrow) 90 |
Thống kê trận đấu AC Oulu vs IFK Mariehamn


Diễn biến AC Oulu vs IFK Mariehamn
Oulu được hưởng quả phạt góc do Peiman Simani trao.
Peiman Simani ra hiệu cho Oulu được hưởng quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Oulu được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Mariehamn được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gary Williams thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại sân Raatti với việc Arvid Lundberg thay thế Muhamed Tehe Olawale.
Đội khách đã thay Hugo Alexandre Santos Cardoso bằng Wille Nunez. Đây là sự thay đổi thứ hai trong ngày hôm nay của Gary Williams.
Otto Salmensuu (Oulu) đã thay thế Danny Barrow có thể bị chấn thương tại Raatti Stadion.
Đội chủ nhà thay Abu Dumbuya bằng Mikko Pitkanen.
Ném biên cho Mariehamn.

Tại Raatti Stadion, Abu Dumbuya của đội chủ nhà nhận thẻ vàng.
Ở Oulu, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Phát bóng lên cho Mariehamn tại Raatti Stadion.
Ném biên cho Mariehamn ở phần sân nhà.
Peiman Simani trao quyền ném biên cho đội khách.
Hugo Alexandre Santos Cardoso của Mariehamn tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Peiman Simani trao cho Mariehamn một quả phát bóng lên.
Peiman Simani chỉ định một quả ném biên cho Oulu ở phần sân của Mariehamn.
Peiman Simani trao cho đội khách một quả ném biên.
Oulu thực hiện quả ném biên ở phần sân của Mariehamn.
Peiman Simani chỉ định một quả đá phạt cho Oulu ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát AC Oulu vs IFK Mariehamn
AC Oulu (4-2-3-1): William Eskelinen (1), Santeri Silander (29), Miika Koskela (33), Leon Bergsma (38), Adramane Cassama (18), Abu Diaby (24), Onni Tiihonen (17), Danny Barrow (10), Niklas Jokelainen (14), Tuomas Kaukua (22), Julius Paananen (37)
IFK Mariehamn (4-5-1): Johannes Viitala (80), Chukwuemeka Emmanuel Okereke (30), Pontus Lindgren (4), Michael Fonsell (14), Eemil Toivonen (35), Hugo Alexandre Santos Cardoso (10), Emmanuel Patut (20), Niilo Kujasalo (6), Sebastian Dahlstrom (8), Anttoni Huttunen (16), Muhamed Tehe Olawale (18)


Thay người | |||
69’ | Santeri Silander Joel Lehtonen | 65’ | Emmanuel Patut Leo Andersson |
73’ | Julius Paananen Aleksi Paananen | 90’ | Muhamed Olawale Arvid Lundberg |
73’ | Onni Tiihonen Julius Korkko | 90’ | Hugo Cardoso Wille Nunez |
90’ | Abu Diaby Mikko Pitkanen | ||
90’ | Daniel Barrow Otto Salmensuu |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Lehtonen | Jiri Nissinen | ||
Niklas Schulz | Arvid Lundberg | ||
Musa Jatta | Leo Andersson | ||
Mikko Pitkanen | Korede Adedoyin | ||
Chianyindi Spencer Silas | Dylan Silva | ||
Matias Ojala | Wille Nunez | ||
Aleksi Paananen | |||
Julius Korkko | |||
Otto Salmensuu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AC Oulu
Thành tích gần đây IFK Mariehamn
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 4 | 23 | T B B H B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 12 | 22 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 12 | 22 | H T T T H |
4 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 20 | T T T H T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T H T B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | T H H B T |
8 | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B B H T H | |
9 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -13 | 11 | H T B H B |
10 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B H H B B |
11 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | B B H H B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 2 | 8 | -12 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại