Mariehamn được hưởng một quả phát bóng lên.
![]() Daniel Enqvist (Thay: Eemil Toivonen) 16 | |
![]() Saku Savolainen 45 | |
![]() Muhamed Olawale (Thay: Admiral Muskwe) 46 | |
![]() Mohamed Toure (Thay: Bob Nii Armah) 63 | |
![]() Jayden Reid (Thay: Hugo Cardoso) 68 | |
![]() Arttu Heinonen (Thay: Joslyn Luyeye-Lutumba) 75 | |
![]() Emmanuel Okereke (Kiến tạo: Niilo Kujasalo) 79 |
Thống kê trận đấu IFK Mariehamn vs KuPS


Diễn biến IFK Mariehamn vs KuPS
Jaakko Oksanen của Kuopion Palloseura tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Kuopion Palloseura được hưởng một quả phạt góc.
Petri Viljanen trao cho đội khách một quả ném biên.
Petri Viljanen ra hiệu cho Mariehamn được hưởng quả ném biên ở phần sân của Kuopion Palloseura.
Mariehamn được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Petri Viljanen trao cho Mariehamn quả phát bóng lên.
Kuopion Palloseura đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Petteri Pennanen đi chệch khung thành.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Mariehamn.
Mariehamn được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mariehamn được hưởng quả ném biên tại Wiklof Holding Arena.
Kuopion Palloseura được hưởng quả phát bóng lên tại Wiklof Holding Arena.
Petri Viljanen ra hiệu cho Mariehamn được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Kuopion Palloseura.
Kuopion Palloseura được hưởng phạt góc do Petri Viljanen trao.
Agon Sadiku của Kuopion Palloseura thoát xuống tại Wiklof Holding Arena. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Tại Mariehamn, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Cú đánh đầu của Agon Sadiku không trúng đích cho Kuopion Palloseura.
Kuopion Palloseura được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Mariehamn được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Kuopion Palloseura.
Petri Viljanen ra hiệu cho một quả ném biên của Mariehamn ở phần sân của Kuopion Palloseura.
Đội hình xuất phát IFK Mariehamn vs KuPS
IFK Mariehamn (4-3-3): Johannes Viitala (80), Jiri Nissinen (28), Chukwuemeka Emmanuel Okereke (30), Michael Fonsell (14), Eemil Toivonen (35), Emmanuel Patut (20), Sebastian Dahlstrom (8), Niilo Kujasalo (6), Hugo Alexandre Santos Cardoso (10), Admiral Muskwe (15), Anttoni Huttunen (16)
KuPS (4-3-3): Johannes Kreidl (1), Bob Nii Armah (24), Arttu Lotjonen (23), Paulo Ricardo (4), Niko Hämäläinen (22), Jaakko Oksanen (13), Otto Ruoppi (34), Clinton Antwi (25), Joslyn Luyeye-Lutumba (21), Saku Savolainen (6), Petteri Pennanen (8)


Thay người | |||
16’ | Eemil Toivonen Daniel Enqvist | 63’ | Bob Nii Armah Mohamed Toure |
46’ | Admiral Muskwe Muhamed Tehe Olawale | 75’ | Joslyn Luyeye-Lutumba Arttu Heinonen |
68’ | Hugo Cardoso Jayden Reid |
Cầu thủ dự bị | |||
Jayden Reid | Eric Danso Boateng | ||
Muhamed Tehe Olawale | Aatu Hakala | ||
Arvid Lundberg | Agon Sadiku | ||
Jelle van der Heyden | Dion Krasniqi | ||
Leo Andersson | Mohamed Toure | ||
Pontus Lindgren | Arttu Heinonen | ||
Daniel Enqvist | Eemil Tanninen | ||
Dylan Silva | Roope Salo | ||
Korede Adedoyin | Rasmus Tikkanen |
Nhận định IFK Mariehamn vs KuPS
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IFK Mariehamn
Thành tích gần đây KuPS
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 3 | 23 | B B H B B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 12 | 22 | H T T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 11 | 22 | T H T T B |
4 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 15 | 20 | T T T H T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T H T B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -2 | 14 | T H H B T |
8 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -12 | 14 | T B H B T |
9 | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B B H T H | |
10 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -6 | 8 | B H H B B |
11 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | B B H H B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 2 | 8 | -12 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại