Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây KuPS
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Haka J
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 4 | 0 | 17 | 25 | T T T H T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 23 | T T H T T |
3 | ![]() | 13 | 7 | 2 | 4 | 3 | 23 | B B H B B |
4 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 11 | 22 | T H T T B |
5 | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | H T T | |
6 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | H T B T H |
7 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | H H B T H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -12 | 14 | T B H B T |
10 | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | B H T H B | |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | H H B B T |
12 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -19 | 6 | B H H B B |
13 | ![]() | 12 | 1 | 2 | 9 | -13 | 5 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại