Phạt góc được trao cho Valkeakoski.
![]() Oscar Linner 21 | |
![]() (Pen) Jean-Pierre Da Sylva 21 | |
![]() Joni Maekelae 25 | |
![]() Jean-Pierre Da Sylva 50 | |
![]() Matias Paavola (Thay: Joshua Akpudje) 52 | |
![]() Nathaniel Tahmbi 52 | |
![]() Atomu Tanaka 60 | |
![]() Oskari Sallinen (Thay: Simon Lindholm) 64 | |
![]() Arlind Sejdiu (Thay: Roni Hudd) 64 | |
![]() Petteri Forsell (Thay: Rangel) 69 | |
![]() Danila Bulgakov (Thay: Djair Parfitt-Williams) 74 | |
![]() Kalle Multanen (Thay: James Akintunde) 74 | |
![]() Constantine Edlund (Thay: Assane Seck) 81 | |
![]() Franck Essouma (Thay: Nathaniel Tahmbi) 81 | |
![]() Akusti Jalasvaara (Thay: Abraham Okyere) 90 | |
![]() Joni Maekelae 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Haka J vs FC KTP

Diễn biến FC Haka J vs FC KTP

Aaro Toivonen của KTP Kotka đã bị phạt thẻ ở Valkeakoski.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Valkeakoski!
Peiman Simani cho đội khách hưởng ném biên.
Akusti Matias Jalasvaara đang thay thế Oluwaseun Ewerogba Akintunde cho đội nhà.
KTP Kotka được hưởng phát bóng lên tại Tehtaan kenttä.
Valkeakoski đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Arlind Sejdiu lại đi chệch khung thành.
Tại Valkeakoski, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.

Joni Makela (KTP Kotka) nhận thẻ vàng từ Peiman Simani và sẽ vắng mặt trận tiếp theo do số thẻ vàng đã nhận mùa này.
Đội chủ nhà được hưởng ném biên ở phần sân đối diện.
KTP Kotka được hưởng phát bóng lên tại Tehtaan kenttä.
Valkeakoski được Peiman Simani cho hưởng phạt góc.
Valkeakoski được hưởng phạt góc.
KTP Kotka có một quả phát bóng.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Valkeakoski.
Trọng tài Peiman Simani cho KTP Kotka một quả phát bóng.
Valkeakoski được trọng tài Peiman Simani cho hưởng một quả phạt góc.
Valkeakoski có một quả ném biên nguy hiểm.
Peiman Simani ra hiệu cho một quả ném biên của Valkeakoski trong phần sân của KTP Kotka.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của KTP Kotka.
Nyholm Jonas đang thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại Tehtaan kenttä với Constantine Edlund thay thế Assane Seck.
Đội hình xuất phát FC Haka J vs FC KTP
FC Haka J (4-4-2): Anton Lepola (12), Jordan Houston (4), Niklas Friberg (3), Nikolas Talo (2), Eetu Mommo (18), Djair Parfitt-Williams (64), Simon Lindholm (8), Abraham Okyere (19), Jean-Pierre Da Sylva (7), Oluwaseun Ewerogba Akintunde (9), Roni Hudd (11)
FC KTP (4-4-2): Oscar Linner (31), Juho Lehtiranta (14), Jonah Hope (4), Joshua Akpudje (44), Felipe Aspegren (42), Joni Makela (7), Nathaniel Tahmbi (6), Aaro Toivonen (24), Assan Seck (18), Rangel (28), Atom (37)

Thay người | |||
64’ | Roni Hudd Arlind Sejdiu | 52’ | Joshua Akpudje Matias Paavola |
64’ | Simon Lindholm Oskari Sallinen | 69’ | Rangel Jani Petteri Forsell |
74’ | James Akintunde Kalle Multanen | 81’ | Nathaniel Tahmbi Franck Essouma |
74’ | Djair Parfitt-Williams Danila Bulgakov | 81’ | Assane Seck Constantine Edlund |
90’ | Abraham Okyere Akusti Matias Jalasvaara |
Cầu thủ dự bị | |||
Kalle Multanen | Franck Essouma | ||
Arlind Sejdiu | Jani Petteri Forsell | ||
Elias Romero | Constantine Edlund | ||
Oskari Sallinen | Aapo Ruohio | ||
Danila Bulgakov | Jiri Koski | ||
Akusti Matias Jalasvaara | Tabi Manga | ||
Oliver Heino | Mikko Sumusalo | ||
Nicolas Gianini Dantas | Matias Paavola | ||
Valentin Purosalo | Albin Linner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Haka J
Thành tích gần đây FC KTP
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 17 | 11 | 2 | 4 | 18 | 35 | T T H T T |
2 | ![]() | 16 | 9 | 7 | 0 | 20 | 34 | H H T T H |
3 | ![]() | 17 | 9 | 4 | 4 | 10 | 31 | B T T H H |
4 | ![]() | 16 | 9 | 2 | 5 | 17 | 29 | T B B T T |
5 | 16 | 8 | 4 | 4 | 8 | 28 | T T T H T | |
6 | ![]() | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | B B B H H |
7 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -6 | 20 | H B H T B |
8 | ![]() | 17 | 4 | 5 | 8 | -16 | 17 | B H H H B |
9 | ![]() | 17 | 4 | 4 | 9 | -8 | 16 | T H B B H |
10 | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | T B B H B | |
11 | ![]() | 17 | 4 | 3 | 10 | -12 | 15 | T H T B T |
12 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B B H B B |
13 | ![]() | 17 | 3 | 5 | 9 | -19 | 14 | B H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại