Thứ Hai, 02/06/2025
Julius Koerkkoe (Thay: Daniel Barrow)
25
Lauri Laine
27
Elias Mastokangas (Thay: Lauri Laine)
43
Miika Koskela
51
Kasper Paananen
55
Alenis Vargas (Thay: Kasper Paananen)
60
Tuomas Koivisto (Thay: Samuel Chukwudi)
60
Ayo Obileye (Thay: Salim Giabo Yussif)
60
Rasmus Karjalainen (Kiến tạo: Markus Arsalo)
62
Julius Koerkkoe (Kiến tạo: Adramane Cassama)
66
Aleksi Paananen (Thay: Otto Salmensuu)
71
Abu Diaby (Thay: Onni Tiihonen)
71
Tuomas Koivisto
83
Abu Diaby
84
Olatoundji Tessilimi (Thay: Jeremiah Streng)
85
Niklas Jokelainen
87
Elias Mastokangas
88
Mikko Pitkaenen (Thay: Justin Rennicks)
90
Chianyindi Silas (Thay: Julius Paananen)
90
Julius Koerkkoe
90+4'
Miika Koskela
90+5'
Miika Koskela
90+5'

Thống kê trận đấu AC Oulu vs SJK-J

số liệu thống kê
AC Oulu
AC Oulu
SJK-J
SJK-J
48 Kiểm soát bóng 52
7 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến AC Oulu vs SJK-J

Tất cả (127)
90+5' Miika Koskela đã nhận thẻ vàng thứ hai trong trận đấu này - thẻ đỏ sắp được rút ra!

Miika Koskela đã nhận thẻ vàng thứ hai trong trận đấu này - thẻ đỏ sắp được rút ra!

90+5'

Seinajoen được hưởng quả đá phạt.

90+2'

Julius Korkko của Oulu lao về phía khung thành tại Raatti Stadion. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

90+4'

Miika Koskela đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo tuyệt vời.

90+4' Julius Korkko ghi bàn để cân bằng tỷ số 2-2 tại Raatti Stadion.

Julius Korkko ghi bàn để cân bằng tỷ số 2-2 tại Raatti Stadion.

90+3'

Matti Roth ra hiệu cho Oulu được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Seinajoen.

90+2'

Liệu Oulu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Seinajoen không?

90+1'

Oulu thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Chianyindi Spencer Silas vào thay Julius Paananen.

90'

Olatoundji Tessilimi của Seinajoen tung cú sút mạnh về phía khung thành. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.

90+1'

Oulu thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Mikko Pitkanen vào thay Justin Rennicks.

90'

Ném biên cho Seinajoen.

88' Elias Mastokangas đưa bóng vào lưới và đội khách hiện đang dẫn trước 1-2.

Elias Mastokangas đưa bóng vào lưới và đội khách hiện đang dẫn trước 1-2.

88'

Seinajoen được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

87' Tại sân Raatti, Niklas Jokelainen đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại sân Raatti, Niklas Jokelainen đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

86'

Matti Roth ra hiệu cho một quả đá phạt cho Seinajoen.

85'

Đội khách đã thay thế Jeremiah Streng bằng Olatoundji Tessilimi. Đây là sự thay đổi người thứ năm được thực hiện hôm nay bởi Stevie Grieve.

84' Abu Dumbuya (Oulu) đã nhận thẻ vàng từ Matti Roth.

Abu Dumbuya (Oulu) đã nhận thẻ vàng từ Matti Roth.

84'

Oulu được hưởng một quả phạt góc.

83'

Oulu tấn công qua Julius Korkko, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.

83' Tại Raatti Stadion, Tuomas Koivisto đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

Tại Raatti Stadion, Tuomas Koivisto đã nhận thẻ vàng cho đội khách.

82'

Oulu được hưởng một quả phạt góc do Matti Roth trao.

Đội hình xuất phát AC Oulu vs SJK-J

AC Oulu (4-4-2): William Eskelinen (1), Santeri Silander (29), Miika Koskela (33), Leon Bergsma (38), Adramane Cassama (18), Danny Barrow (10), Julius Paananen (37), Niklas Jokelainen (14), Onni Tiihonen (17), Justin Rennicks (9), Otto Salmensuu (80)

SJK-J (4-3-3): Roope Paunio (1), Salim Giabo Yussif (6), Oskari Vaisto (5), Samuel Chukwudi (28), Babacar Fati (3), Markus Arsalo (18), Kasper Paananen (10), Valentin Gasc (8), Lauri Laine (11), Jeremiah Streng (9), Rasmus Karjalainen (7)

AC Oulu
AC Oulu
4-4-2
1
William Eskelinen
29
Santeri Silander
33
Miika Koskela
38
Leon Bergsma
18
Adramane Cassama
10
Danny Barrow
37
Julius Paananen
14
Niklas Jokelainen
17
Onni Tiihonen
9
Justin Rennicks
80
Otto Salmensuu
7
Rasmus Karjalainen
9
Jeremiah Streng
11
Lauri Laine
8
Valentin Gasc
10
Kasper Paananen
18
Markus Arsalo
3
Babacar Fati
28
Samuel Chukwudi
5
Oskari Vaisto
6
Salim Giabo Yussif
1
Roope Paunio
SJK-J
SJK-J
4-3-3
Thay người
25’
Daniel Barrow
Julius Korkko
43’
Lauri Laine
Elias Mastokangas
71’
Otto Salmensuu
Aleksi Paananen
60’
Kasper Paananen
Alenis Vargas
71’
Onni Tiihonen
Abu Diaby
60’
Samuel Chukwudi
Tuomas Koivisto
90’
Julius Paananen
Chianyindi Spencer Silas
60’
Salim Giabo Yussif
Ayo Obileye
90’
Justin Rennicks
Mikko Pitkanen
85’
Jeremiah Streng
Olatoundji Tessilimi
Cầu thủ dự bị
Chianyindi Spencer Silas
Olatoundji Tessilimi
Tuomas Kaukua
Elias Mastokangas
Aleksi Paananen
Momodou Bojang
Abu Diaby
Alenis Vargas
Julius Korkko
Aniis Machaal
Niklas Schulz
Hemmo Riihimaki
Joel Lehtonen
Gabriel Oksanen
Musa Jatta
Tuomas Koivisto
Mikko Pitkanen
Ayo Obileye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
15/05 - 2021
24/07 - 2021
28/05 - 2022
H1: 0-0
31/07 - 2022
H1: 1-0
29/04 - 2023
H1: 0-2
27/06 - 2023
H1: 0-1
06/04 - 2024
H1: 1-0
08/07 - 2024
H1: 1-2
23/04 - 2025
H1: 1-1
31/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây AC Oulu

VĐQG Phần Lan
31/05 - 2025
H1: 0-0
24/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
23/04 - 2025
H1: 1-1
19/04 - 2025
12/04 - 2025
H1: 1-0
05/04 - 2025

Thành tích gần đây SJK-J

VĐQG Phần Lan
31/05 - 2025
H1: 0-0
25/05 - 2025
20/05 - 2025
16/05 - 2025
H1: 1-1
12/05 - 2025
H1: 1-1
03/05 - 2025
H1: 1-0
28/04 - 2025
23/04 - 2025
H1: 1-1
19/04 - 2025
12/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS11722723T T B B H
2FC Inter TurkuFC Inter Turku96301221H H T T T
3IlvesIlves10613919T B T H T
4HJK HelsinkiHJK Helsinki105231117T T T T H
5VPSVPS9423014T T H T B
6SJKSJK10424014B B H B B
7FC Haka JFC Haka J9324-211B B B H T
8IF GnistanIF Gnistan9324-311T T H H B
9IFK MariehamnIFK Mariehamn10325-911B H T B H
10FF JaroFF Jaro9225-48T B H H B
11FC KTPFC KTP9135-136B B B H H
12AC OuluAC Oulu10127-85T B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X