Roope Riski (Ilves) đã nhận thẻ vàng từ Amir Hajizadeh.
![]() Miika Koskela 6 | |
![]() Niklas Jokelainen 34 | |
![]() Felipe Aspegren 35 | |
![]() Tatu Miettunen (Thay: Aapo Maenpaa) 46 | |
![]() Maksim Stjopin (Thay: Marius Soderback) 46 | |
![]() Julius Paananen (Thay: Onni Tiihonen) 46 | |
![]() Tatu Miettunen (Thay: Aapo Maeenpaeae) 46 | |
![]() Maksim Stjopin (Thay: Marius Soederbaeck) 46 | |
![]() Chianyindi Silas (Thay: Aleksi Paananen) 58 | |
![]() Lauri Ala-Myllymaeki (Thay: Joona Veteli) 69 | |
![]() Roope Riski (Thay: Teemu Hytoenen) 69 | |
![]() Sauli Vaeisaenen 75 | |
![]() Julius Koerkkoe (Thay: Daniel Barrow) 76 | |
![]() Vincent Ulundu (Thay: Kalle Wallius) 76 | |
![]() Maksim Stjopin 79 | |
![]() Roope Riski 90+4' |
Thống kê trận đấu Ilves vs AC Oulu


Diễn biến Ilves vs AC Oulu

Oulu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Santeri Silander của Oulu thực hiện cú sút nhưng không trúng đích.
Ilves có một quả phát bóng.
Phạt góc được trao cho Oulu.
Amir Hajizadeh ra hiệu cho Oulu thực hiện quả ném biên, gần khu vực của Ilves.
Liệu Oulu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Ilves?
Oulu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Ilves tại sân Tammela.
Bóng đi ra ngoài sân và Ilves được hưởng quả phát bóng lên.
Tại Tampere, Oulu tấn công qua Tuomas Kaukua. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Ilves thực hiện quả ném biên trong phần sân của Oulu.
Ilves được hưởng một quả phạt góc do Amir Hajizadeh trao tặng.
Ilves được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Tampere.
Lauri Ala-Myllymaki của Ilves tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Amir Hajizadeh ra hiệu cho một quả đá phạt cho Oulu ở phần sân nhà.

Maksim Stjopin (Ilves) đã bị phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do án treo giò.
Ilves được hưởng quả ném biên.
Liệu Oulu có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Ilves này không?
Amir Hajizadeh cho đội khách hưởng quả ném biên.
Đội hình xuất phát Ilves vs AC Oulu
Ilves (3-4-2-1): Otso Virtanen (1), Aapo Maenpaa (22), Sauli Vaisanen (5), Matias Rale (3), Kalle Wallius (13), Felipe Aspegren (42), Anton Popovitch (14), Oiva Jukkola (19), Marius Soderback (17), Joona Veteli (7), Teemu Hytonen (9)
AC Oulu (4-2-3-1): William Eskelinen (1), Santeri Silander (29), Miika Koskela (33), Leon Bergsma (38), Adramane Cassama (18), Aleksi Paananen (19), Onni Tiihonen (17), Tuomas Kaukua (22), Niklas Jokelainen (14), Danny Barrow (10), Justin Rennicks (9)


Thay người | |||
46’ | Marius Soederbaeck Maksim Stjopin | 46’ | Onni Tiihonen Julius Paananen |
46’ | Aapo Maeenpaeae Tatu Miettunen | 58’ | Aleksi Paananen Chianyindi Spencer Silas |
69’ | Teemu Hytoenen Roope Riski | 76’ | Daniel Barrow Julius Korkko |
69’ | Joona Veteli Lauri Ala-Myllymaki | ||
76’ | Kalle Wallius Vincent Ulundu |
Cầu thủ dự bị | |||
Faris Krkalic | Niklas Schulz | ||
Maksim Stjopin | Julius Paananen | ||
Roope Riski | Chianyindi Spencer Silas | ||
Vincent Ulundu | Abu Diaby | ||
Adeleke Akinyemi | Julius Korkko | ||
Lauri Ala-Myllymaki | Joel Lehtonen | ||
Jardell Kanga | Musa Jatta | ||
Tatu Miettunen | Mikko Pitkanen | ||
Ville Kumpu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ilves
Thành tích gần đây AC Oulu
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 9 | 22 | T T T T B |
2 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 16 | H T T T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 16 | B T B T H |
4 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 15 | T T H H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H B B H B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | B T T H H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | B B T T H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | T B H T B |
9 | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B B H | |
10 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | B T B H H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -13 | 5 | T B B B H |
12 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -8 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại