![]() Wilhelm Nilsson (Kiến tạo: Karl Bohm) 39 | |
![]() Jesper Carstroem (Thay: Lucas Forsberg) 39 | |
![]() Lucas Hedlund (Kiến tạo: Wilhelm Nilsson) 48 | |
![]() Sebastian Lagerlund (Thay: Wilhelm Nilsson) 54 | |
![]() Albin Skoglund 56 | |
![]() Ivo Pekalski (Thay: Predrag Randjelovic) 65 | |
![]() Lucas Hedlund 70 | |
![]() Edvard Carrick (Thay: Johan Bengtsson) 72 | |
![]() Alexander Larsson (Thay: Linus Hallenius) 72 | |
![]() Fredrik Martinsson 73 | |
![]() Karl Landsten (Thay: Lucas Hedlund) 79 | |
![]() Mark Gorgos (Thay: Jesper Brandt) 79 | |
![]() Emir Bosnic (Thay: Albin Skoglund) 79 | |
![]() Karl Landsten (Thay: Jesper Brandt) 79 | |
![]() Mark Gorgos (Thay: Lucas Hedlund) 79 | |
![]() Edwin Dellkrans (Thay: Ludvig Naavik) 80 | |
![]() Dusan Jajic (Thay: Moonga Simba) 80 | |
![]() Karl Landsten (Kiến tạo: Erik Westermark) 89 |
Thống kê trận đấu Utsiktens BK vs GIF Sundsvall
số liệu thống kê

Utsiktens BK

GIF Sundsvall
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 4
21 Ném biên 27
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Utsiktens BK vs GIF Sundsvall
Utsiktens BK (3-5-2): Elias Hadaya (30), Jesper Brandt (3), Erik Gunnarsson (13), Wilhelm Nilsson (2), Tim Fredrik Mikael Martinsson (21), Predrag Randjelovic (22), Alexander Faltsetas (8), Albin Skoglund (10), Erik Westermark (6), Karl Fredrik Bohm (7), Lucas Hedlund (9)
GIF Sundsvall (4-3-3): Olov Oscar Joel Jonsson (1), Ludvig Navik (8), Fredrik Lundgren (3), Teodor Stenshagen (19), Lucas Forsberg (18), Erik Andersson (7), Paya Pichkah (13), Moonga Simba (22), Johan Bengtsson (14), Pontus Engblom (21), Linus Hallenius (9)

Utsiktens BK
3-5-2
30
Elias Hadaya
3
Jesper Brandt
13
Erik Gunnarsson
2
Wilhelm Nilsson
21
Tim Fredrik Mikael Martinsson
22
Predrag Randjelovic
8
Alexander Faltsetas
10
Albin Skoglund
6
Erik Westermark
7
Karl Fredrik Bohm
9
Lucas Hedlund
9
Linus Hallenius
21
Pontus Engblom
14
Johan Bengtsson
22
Moonga Simba
13
Paya Pichkah
7
Erik Andersson
18
Lucas Forsberg
19
Teodor Stenshagen
3
Fredrik Lundgren
8
Ludvig Navik
1
Olov Oscar Joel Jonsson

GIF Sundsvall
4-3-3
Thay người | |||
54’ | Wilhelm Nilsson Sebastian Lagerlund | 39’ | Lucas Forsberg Jesper Carstrom |
65’ | Predrag Randjelovic Ivo Dominik Pekalski | 72’ | Linus Hallenius Alexander Larsson |
79’ | Lucas Hedlund Mark Gorgos | 72’ | Johan Bengtsson Edvard Carrick |
79’ | Jesper Brandt Karl Landsten | 80’ | Ludvig Naavik Edwin Dellkrans |
79’ | Albin Skoglund Emir Bosnic | 80’ | Moonga Simba Dusan Jajic |
Cầu thủ dự bị | |||
Hossin Lagoun | Gustav Molin | ||
Ronald Mukiibi | Jesper Carstrom | ||
Mark Gorgos | Alexander Larsson | ||
Ivo Dominik Pekalski | Edvard Carrick | ||
Sebastian Lagerlund | Edwin Dellkrans | ||
Karl Landsten | Dusan Jajic | ||
Emir Bosnic | Yonis Shino |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Utsiktens BK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H H T B |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H T B H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H H B T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | H B H T T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | T B H B T |
10 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T T B H B | |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | B B T T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B B B T H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại