Blessing Asuman rời sân và được thay thế bởi Hasan Dana.
![]() Kalle Holmberg (Kiến tạo: Antonio Yakoub) 8 | |
![]() Hampus Soederstroem 17 | |
![]() Kalle Holmberg 23 | |
![]() Ludvig Svanberg 36 | |
![]() Melvin Bajrovic (Thay: Antonio Yakoub) 57 | |
![]() Yaqub Finey (Kiến tạo: Marc Manchon) 60 | |
![]() Marcelo Palomino (Thay: Ludvig Svanberg) 72 | |
![]() Samuel Tammivuori (Thay: Miguel Sandberg) 72 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Mille Eriksson) 72 | |
![]() Malte Hallin (Thay: Marc Manchon) 72 | |
![]() Alai Ghasem (Thay: Ludvig Richtner) 84 | |
![]() Amaro Bahtijar 87 | |
![]() Jeremiah Bjoernler (Thay: Yaqub Finey) 90 | |
![]() Hasan Dana (Thay: Blessing Asuman) 90 |
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs Orebro SK


Diễn biến GIF Sundsvall vs Orebro SK
Yaqub Finey rời sân và được thay thế bởi Jeremiah Bjoernler.

Thẻ vàng cho Amaro Bahtijar.
Ludvig Richtner rời sân và được thay thế bởi Alai Ghasem.
Marc Manchon rời sân và được thay thế bởi Malte Hallin.
Mille Eriksson rời sân và được thay thế bởi Pontus Engblom.
Miguel Sandberg rời sân và được thay thế bởi Samuel Tammivuori.
Ludvig Svanberg rời sân và được thay thế bởi Marcelo Palomino.
Marc Manchon đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yaqub Finey đã ghi bàn!
Antonio Yakoub rời sân và được thay thế bởi Melvin Bajrovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ludvig Svanberg.

Thẻ vàng cho Kalle Holmberg.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Hampus Soederstroem.

V À A A A O O O O Oerebro ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs Orebro SK
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Amaro Bahtijar (27), Lucas Forsberg (18), Ludvig Svanberg (4), Taiki Kagayama (9), Ture Sandberg (7), Marc Manchon Armans (6), Hugo Aviander (23), Miguel Sandberg (15), Mille Eriksson (22), Yaqub Finey (19)
Orebro SK (4-4-2): Jakub Ojrzynski (75), Ludvig Richtnér (14), Jesper Modig (5), John Stenberg (32), Samuel Kroon (11), Blessing Asuman Dankwah (19), Hampus Söderström (16), Dino Salihovic (12), Ahmed Yasin (99), Kalle Holmberg (17), Antonio Yakoub (9)


Thay người | |||
72’ | Ludvig Svanberg Marcelo Palomino | 57’ | Antonio Yakoub Melvin Medo Bajrovic |
72’ | Miguel Sandberg Samuel Tammivuori | 84’ | Ludvig Richtner Alai Ghasem |
72’ | Mille Eriksson Pontus Engblom | 90’ | Blessing Asuman Hasan Dana |
72’ | Marc Manchon Malte Hallin | ||
90’ | Yaqub Finey Jeremiah Bjoernler |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Henareh | Malte Påhlsson | ||
Dennis Olsson | Alai Ghasem | ||
Marcelo Palomino | Melvin Medo Bajrovic | ||
Samuel Tammivuori | Erik Andersson | ||
Jeremiah Bjoernler | Lowe Astvald | ||
Pontus Engblom | Lucas Shlimon | ||
Malte Hallin | Hasan Dana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Thành tích gần đây Orebro SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | T B T B T |
2 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 13 | 28 | H T B H H |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T T H B H | |
4 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | H B H T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T H T H |
6 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | B T B H B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H H T T T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 4 | 21 | H H B T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | H B B H T |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 8 | 4 | 1 | 17 | H H T H B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B H B H T |
15 | ![]() | 16 | 0 | 6 | 10 | -15 | 6 | B B H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại