Thẻ vàng cho Filip Olsson.
![]() Olle Kjellman Olblad (Thay: York Rafael) 54 | |
![]() Johan Arvidsson (Kiến tạo: Pontus Carlsson) 56 | |
![]() Olle Kjellman Olblad (Thay: York Rafael) 56 | |
![]() Oscar Iglicar Berntsson (Thay: Emir Derviskadic) 67 | |
![]() Vincent Poppler (Thay: Linus Tornblad) 67 | |
![]() Oskar Loefstroem (Thay: Karl Bohm) 68 | |
![]() Kim Kaeck Ofordu (Thay: Johan Arvidsson) 68 | |
![]() Vincent Poppler (Kiến tạo: Albert Ejupi) 73 | |
![]() Victor Backman (Thay: Pontus Carlsson) 75 | |
![]() Daniel Soederberg 77 | |
![]() Liridon Kalludra (Thay: Albert Ejupi) 79 | |
![]() Daniel Krezic 80 | |
![]() William Thellsson (Thay: Daniel Soederberg) 81 | |
![]() Filip Olsson 89 |
Thống kê trận đấu IK Oddevold vs Sandvikens IF

Diễn biến IK Oddevold vs Sandvikens IF

Daniel Soederberg rời sân và được thay thế bởi William Thellsson.

Thẻ vàng cho Daniel Krezic.
Albert Ejupi rời sân và được thay thế bởi Liridon Kalludra.

Thẻ vàng cho Daniel Soederberg.
Pontus Carlsson rời sân và được thay thế bởi Victor Backman.
Albert Ejupi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vincent Poppler đã ghi bàn!
Johan Arvidsson rời sân và được thay thế bởi Kim Kaeck Ofordu.
Karl Bohm rời sân và được thay thế bởi Oskar Loefstroem.
Linus Tornblad rời sân và được thay thế bởi Vincent Poppler.
Emir Derviskadic rời sân và được thay thế bởi Oscar Iglicar Berntsson.
York Rafael rời sân và được thay thế bởi Olle Kjellman Olblad.
Pontus Carlsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Johan Arvidsson đã ghi bàn!

V À A A A O O O Sandvikens IF ghi bàn.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát IK Oddevold vs Sandvikens IF
IK Oddevold (3-5-2): Morten Saetra (12), Jesper Merbom Adolfsson (6), Alexander Almqvist (21), Erik Hedenquist (3), Adam Engelbrektsson (20), York Rafael (13), Albert Ejupi (22), Emir Dervisjradic (16), Daniel Krezic (11), Linus Tornblad (9), Rasmus Wiedesheim-Paul (19)
Sandvikens IF (4-3-3): Hannes Sveijer (1), Linus Tagesson (26), Nils Kasper Zidane Harletun (45), Emil Engqvist (23), Christopher Redenstrand (12), Karl Fredrik Bohm (11), Daniel Soderberg (8), Filip Olsson (15), Monga Aluta Simba (10), Johan Arvidsson (7), Pontus Carlsson (20)

Thay người | |||
56’ | York Rafael Olle Kjellman Olblad | 68’ | Karl Bohm Oskar Erik Lofstrom |
67’ | Emir Derviskadic Oscar Iglicar Berntsson | 68’ | Johan Arvidsson Kim Kaeck Ofordu |
67’ | Linus Tornblad Vincent Poppler | 75’ | Pontus Carlsson Victor Backman |
79’ | Albert Ejupi Liridon Kalludra | 81’ | Daniel Soederberg William Thellsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Noel Hermansson | Otto Lindell | ||
Philip Engelbrektsson | Viggo van der Laan | ||
Oscar Iglicar Berntsson | Oskar Erik Lofstrom | ||
Liridon Kalludra | William Thellsson | ||
Vincent Poppler | Victor Backman | ||
Olle Kjellman Olblad | Kim Kaeck Ofordu | ||
Viktor Kruger | Yabets Yaliso Yaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây IK Oddevold
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | T B T B T |
2 | ![]() | 15 | 7 | 7 | 1 | 13 | 28 | H T B H H |
3 | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T T H B H | |
4 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 5 | 26 | H B H T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T H T H |
6 | ![]() | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | B T B H B |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H H T T T |
9 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -1 | 22 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | 4 | 21 | H H B T B |
11 | ![]() | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | H B B H T |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 8 | 4 | 1 | 17 | H H T H B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B H B H T |
15 | ![]() | 16 | 0 | 6 | 10 | -15 | 6 | B B H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại