Simon Gefvert rời sân và được thay thế bởi Adam Padovan.
![]() Simon Gefvert (Kiến tạo: Alexander Warneryd) 13 | |
![]() Karl Gunnarsson (Thay: Jens Magnusson) 17 | |
![]() Gustav Thoern 34 | |
![]() Alexander Warneryd (Kiến tạo: Jonathan Ring) 38 | |
![]() Linus Tagesson (Thay: Kasper Harletun) 56 | |
![]() Kim Kaeck Ofordu (Thay: Victor Backman) 56 | |
![]() Pontus Carlsson (Thay: Moonga Simba) 73 | |
![]() William Thellsson (Thay: Karl Bohm) 73 | |
![]() Tim Hartzell (Thay: Mamadou Diagne) 74 | |
![]() Mikkel Ladefoged (Thay: Herman Magnusson) 74 | |
![]() Axel Taonsa (Kiến tạo: Julius Johansson) 78 | |
![]() Liam Vaboe (Thay: Gustav Thoern) 82 | |
![]() Bernardo Vilar (Thay: Alexander Warneryd) 87 | |
![]() Adam Padovan (Thay: Simon Gefvert) 87 |
Thống kê trận đấu Sandvikens IF vs Vasteraas SK


Diễn biến Sandvikens IF vs Vasteraas SK
Alexander Warneryd rời sân và được thay thế bởi Bernardo Vilar.
Gustav Thoern rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.
Julius Johansson đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Axel Taonsa ghi bàn!
Herman Magnusson rời sân và được thay thế bởi Mikkel Ladefoged.
Mamadou Diagne rời sân và được thay thế bởi Tim Hartzell.
Karl Bohm rời sân và được thay thế bởi William Thellsson.
Moonga Simba rời sân và được thay thế bởi Pontus Carlsson.
Victor Backman rời sân và được thay thế bởi Kim Kaeck Ofordu.
Kasper Harletun rời sân và được thay thế bởi Linus Tagesson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Alexander Warneryd đã ghi bàn!
Jonathan Ring đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gustav Thoern.
Jens Magnusson rời sân và Karl Gunnarsson vào thay thế.
Alexander Warneryd đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Simon Gefvert đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sandvikens IF vs Vasteraas SK
Sandvikens IF (4-3-3): Hannes Sveijer (1), Nils Kasper Zidane Harletun (45), Gustav Thorn (2), Emil Engqvist (23), Christopher Redenstrand (12), Victor Backman (14), Daniel Soderberg (8), Filip Olsson (15), Monga Aluta Simba (10), Johan Arvidsson (7), Karl Fredrik Bohm (11)
Vasteraas SK (3-4-3): Anton Fagerstroem (1), Herman Magnusson (2), Frederic Nsabiyumva (18), Victor Wernersson (21), Simon Gefvert (11), Jonathan Ring (10), Mamadou Diagne (8), Alexander Warneryd (29), Jens Magnusson (19), Julius Johansson (24), Axel Taonsa (17)


Thay người | |||
56’ | Kasper Harletun Linus Tagesson | 17’ | Jens Magnusson Karl Gunnarsson |
56’ | Victor Backman Kim Kaeck Ofordu | 74’ | Herman Magnusson Mikkel Ladefoged |
73’ | Karl Bohm William Thellsson | 74’ | Mamadou Diagne Tim Hartzell |
73’ | Moonga Simba Pontus Carlsson | 87’ | Simon Gefvert Adam Padovan |
82’ | Gustav Thoern Liam Vabo | 87’ | Alexander Warneryd Bernardo Vilar |
Cầu thủ dự bị | |||
Otto Lindell | Andre Bernardini | ||
Viggo van der Laan | Karl Gunnarsson | ||
Liam Vabo | Simon Johansson | ||
William Thellsson | Mikkel Ladefoged | ||
Pontus Carlsson | Adam Padovan | ||
Linus Tagesson | Bernardo Vilar | ||
Kim Kaeck Ofordu | Tim Hartzell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Thành tích gần đây Vasteraas SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 31 | B T B T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 31 | T B H H T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | B H T T T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | T B H B T |
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T T H B H | |
6 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B B H |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | H B T B H |
10 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | H T T T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B B H T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
13 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 17 | H T H B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -14 | 13 | H B H T B |
15 | ![]() | 16 | 0 | 6 | 10 | -15 | 6 | B B H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại