Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tobias Sana (Kiến tạo: Isak Dahlqvist) 6 | |
![]() Filip Olsson 41 | |
![]() William Svensson 44 | |
![]() Isak Dahlqvist (Kiến tạo: Madiou Keita) 45+1' | |
![]() Noah Christoffersson (Kiến tạo: Tobias Sana) 46 | |
![]() Mohammed Mahammed (Thay: Filip Olsson) 58 | |
![]() Christopher Redenstrand (Thay: Gustav Thoern) 58 | |
![]() Anton Andreasson (Thay: William Svensson) 67 | |
![]() William Kenndal (Thay: Charlie Vindehall) 67 | |
![]() Liam Vaboe (Thay: Victor Backman) 70 | |
![]() Pontus Carlsson (Thay: Moonga Simba) 70 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: Noah Christoffersson) 78 | |
![]() Maanz Karlsson (Thay: Daniel Paulson) 79 | |
![]() Christoffer Styffe (Thay: Mikael Dyrestam) 82 | |
![]() Mamadou Kouyate (Thay: Olle Samuelsson) 82 | |
![]() Daniel Soederberg 84 | |
![]() Isak Dahlqvist 85 | |
![]() Niklas Baerkroth 90+2' |
Thống kê trận đấu Oergryte vs Sandvikens IF


Diễn biến Oergryte vs Sandvikens IF

V À A A O O O - Niklas Baerkroth đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Isak Dahlqvist.

Thẻ vàng cho Daniel Soederberg.
Olle Samuelsson rời sân và được thay thế bởi Mamadou Kouyate.
Mikael Dyrestam rời sân và được thay thế bởi Christoffer Styffe.
Daniel Paulson rời sân và được thay thế bởi Maanz Karlsson.
Noah Christoffersson rời sân và được thay thế bởi Niklas Baerkroth.
Moonga Simba rời sân và được thay thế bởi Pontus Carlsson.
Victor Backman rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.
Charlie Vindehall rời sân và được thay thế bởi William Kenndal.
William Svensson rời sân và được thay thế bởi Anton Andreasson.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Gustav Thoern rời sân và được thay thế bởi Christopher Redenstrand.
Filip Olsson rời sân và được thay thế bởi Mohammed Mahammed.
Tobias Sana đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noah Christoffersson đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Madiou Keita đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Oergryte vs Sandvikens IF
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Jonathan Azulay (3), Mikael Dyrestam (6), Madiou Keita (17), Isak Dahlqvist (15), Charlie Vindehall (7), Amel Mujanic (8), William Svensson (24), Daniel Paulson (14), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)
Sandvikens IF (4-2-3-1): Hannes Sveijer (1), Gustav Thorn (2), Emil Engqvist (23), Olle Samuelsson (4), Linus Tagesson (26), Daniel Soderberg (8), Filip Olsson (15), Monga Aluta Simba (10), Victor Backman (14), Oscar Sjostrand (11), William Thellsson (9)


Thay người | |||
67’ | William Svensson Anton Andreasson | 58’ | Gustav Thoern Christopher Redenstrand |
67’ | Charlie Vindehall William Kenndal | 58’ | Filip Olsson Mohammed Mahammed |
78’ | Noah Christoffersson Niklas Baerkroth | 70’ | Victor Backman Liam Vabo |
79’ | Daniel Paulson Maanz Karlsson | 70’ | Moonga Simba Pontus Carlsson |
82’ | Mikael Dyrestam Christoffer Styffe | 82’ | Olle Samuelsson Mamadou Kouyate |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Samuelsson | Liam Vabo | ||
Christoffer Styffe | Christopher Redenstrand | ||
Niklas Baerkroth | Isac Lindholm | ||
Anton Andreasson | Mamadou Kouyate | ||
Maanz Karlsson | Pontus Carlsson | ||
William Kenndal | Mohammed Mahammed | ||
Ibrahim Ahmed | Adrian Persson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oergryte
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 5 | 16 | T T T H H |
5 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | H B T T T | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T T B B B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại