Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Noah Christoffersson (Kiến tạo: Amel Mujanic) 11 | |
![]() Jakob Hedenquist 21 | |
![]() Emmanuel Yeboah (Kiến tạo: Lukas Vikgren) 39 | |
![]() Eythor Martin Bjoergolfsson (Kiến tạo: Lukas Vikgren) 43 | |
![]() William Svensson (Thay: Anton Andreasson) 46 | |
![]() Madiou Keita (Thay: Jonathan Azulay) 46 | |
![]() Daniel Persson 50 | |
![]() Mikael Dyrestam 63 | |
![]() Noah Christoffersson (Kiến tạo: Amel Mujanic) 66 | |
![]() David Ekman (Thay: Daniel Persson) 69 | |
![]() Niklas Baerkroth (Thay: Daniel Paulson) 69 | |
![]() Alfredo Martiatu Nordeman (Thay: Linus Marklund Panboon) 69 | |
![]() Noah Christoffersson (Kiến tạo: Charlie Vindehall) 72 | |
![]() Eythor Martin Bjoergolfsson 75 | |
![]() Amel Mujanic 79 | |
![]() Madiou Keita 80 | |
![]() Joel Hedstroem (Thay: Stefan Lindmark) 80 | |
![]() Joergen Voilaas (Thay: Eythor Martin Bjoergolfsson) 80 | |
![]() Joergen Voilaas (Kiến tạo: Lukas Vikgren) 83 | |
![]() William Kenndal (Thay: Charlie Vindehall) 87 | |
![]() Djoseph Bangala (Thay: Emmanuel Yeboah) 90 |
Thống kê trận đấu Umeaa vs Oergryte


Diễn biến Umeaa vs Oergryte
Emmanuel Yeboah rời sân và được thay thế bởi Djoseph Bangala.
Charlie Vindehall rời sân và được thay thế bởi William Kenndal.
Lukas Vikgren đã kiến tạo cho bàn thắng.
Eythor Martin Bjoergolfsson rời sân và được thay thế bởi Joergen Voilaas.
Stefan Lindmark rời sân và được thay thế bởi Joel Hedstroem.

Thẻ vàng cho Madiou Keita.
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Joergen Voilaas đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Amel Mujanic.

Thẻ vàng cho Eythor Martin Bjoergolfsson.
Charlie Vindehall đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noah Christoffersson đã ghi bàn!
Linus Marklund Panboon rời sân và được thay thế bởi Alfredo Martiatu Nordeman.
Daniel Paulson rời sân và được thay thế bởi Niklas Baerkroth.
Daniel Persson rời sân và được thay thế bởi David Ekman.
Amel Mujanic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noah Christoffersson đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mikael Dyrestam.

Thẻ vàng cho Daniel Persson.
Đội hình xuất phát Umeaa vs Oergryte
Umeaa (4-4-2): Melker Uppenberg (31), Jakob Hedenquist (5), Tobias Westin (15), Daniel Persson (28), Tim Olsson (19), Linus Marklund Panboon (24), Emmanuel Yeboah (12), Stefan Andreas Lindmark (6), Lukas Vikgren (7), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10), Mikael Harbosen Haga (9)
Oergryte (3-4-3): Hampus Gustafsson (44), Jonathan Azulay (3), Mikael Dyrestam (6), Christoffer Styffe (5), Isak Dahlqvist (15), Charlie Vindehall (7), Amel Mujanic (8), Anton Andreasson (19), Daniel Paulson (14), Noah Christoffersson (11), Tobias Sana (22)


Thay người | |||
69’ | Linus Marklund Panboon Alfredo Martiatu Nordeman | 46’ | Jonathan Azulay Madiou Keita |
69’ | Daniel Persson David Ekman | 46’ | Anton Andreasson William Svensson |
80’ | Stefan Lindmark Joel Hedstrom | 69’ | Daniel Paulson Niklas Baerkroth |
80’ | Eythor Martin Bjoergolfsson Jorgen Voilas | 87’ | Charlie Vindehall William Kenndal |
90’ | Emmanuel Yeboah Djoseph Bangala |
Cầu thủ dự bị | |||
Pontus Eriksson | Lucas Samuelsson | ||
Joel Hedstrom | Niklas Baerkroth | ||
Maximilian Dejene | Madiou Keita | ||
Djoseph Bangala | Maanz Karlsson | ||
Alfredo Martiatu Nordeman | William Kenndal | ||
David Ekman | William Svensson | ||
Jorgen Voilas | Ibrahim Ahmed |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Umeaa
Thành tích gần đây Oergryte
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H T H T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T B T H |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 19 | T H T T H |
4 | 10 | 6 | 1 | 3 | 2 | 19 | T T T T B | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | H T B T T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 7 | 16 | B H H T T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 0 | 16 | T H H B B |
8 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T B H B T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B T B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B B B T H |
11 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | 1 | 11 | H H T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -5 | 11 | B T H B H |
13 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -7 | 11 | B T H B B |
14 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | H B T B H |
15 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -13 | 2 | H B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -14 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại