Thẻ vàng cho Jesper Modig.
![]() Eythor Martin Bjoergolfsson (Kiến tạo: Lukas Vikgren) 11 | |
![]() Joel Hedstroem 17 | |
![]() Djoseph Bangala (Thay: Jakob Hedenquist) 30 | |
![]() Ludvig Richtner (Thay: Erik McCue) 34 | |
![]() Alai Ghasem (Thay: Dino Salihovic) 62 | |
![]() Lucas Shlimon (Thay: Erik Andersson) 62 | |
![]() Kalle Holmberg 64 | |
![]() Stefan Lindmark (Thay: Emmanuel Yeboah) 71 | |
![]() Elias Cederblad (Thay: Linus Marklund Panboon) 71 | |
![]() Daniel Persson 78 | |
![]() Mikael Harbosen Haga (Thay: Joergen Voilaas) 83 | |
![]() Ludvig Oehman (Thay: Tim Olsson) 83 | |
![]() Jesper Modig 90 |
Thống kê trận đấu Umeaa vs Orebro SK


Diễn biến Umeaa vs Orebro SK

Tim Olsson rời sân và được thay thế bởi Ludvig Oehman.
Joergen Voilaas rời sân và được thay thế bởi Mikael Harbosen Haga.

Thẻ vàng cho Daniel Persson.
Linus Marklund Panboon rời sân và được thay thế bởi Elias Cederblad.
Emmanuel Yeboah rời sân và được thay thế bởi Stefan Lindmark.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kalle Holmberg đã ghi bàn!
Erik Andersson rời sân và được thay thế bởi Lucas Shlimon.
Dino Salihovic rời sân và được thay thế bởi Alai Ghasem.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Erik McCue rời sân và được thay thế bởi Ludvig Richtner.
Jakob Hedenquist rời sân và được thay thế bởi Djoseph Bangala.

Thẻ vàng cho Joel Hedstroem.
Lukas Vikgren đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Eythor Martin Bjoergolfsson đã ghi bàn!

V À A A A O O O Umeaa ghi bàn.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Umeaa vs Orebro SK
Umeaa (4-4-2): Pontus Eriksson (1), Tim Olsson (19), David Ekman (26), Jakob Hedenquist (5), Daniel Persson (28), Linus Marklund Panboon (24), Joel Hedstrom (8), Emmanuel Yeboah (12), Jorgen Voilas (32), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10), Lukas Vikgren (7)
Orebro SK (4-3-3): Jakub Ojrzynski (75), Jesper Modig (5), Erik McCue (4), John Stenberg (32), Samuel Kroon (11), Dino Salihovic (12), Melvin Medo Bajrovic (6), Erik Andersson (7), Antonio Yakoub (9), Kalle Holmberg (17), Blessing Asuman Dankwah (19)


Thay người | |||
30’ | Jakob Hedenquist Djoseph Bangala | 34’ | Erik McCue Ludvig Richtnér |
71’ | Emmanuel Yeboah Stefan Andreas Lindmark | 62’ | Dino Salihovic Alai Ghasem |
71’ | Linus Marklund Panboon Elias Cederblad | 62’ | Erik Andersson Lucas Shlimon |
83’ | Tim Olsson Ludvig Oehman | ||
83’ | Joergen Voilaas Mikael Harbosen Haga |
Cầu thủ dự bị | |||
Melker Uppenberg | Malte Påhlsson | ||
Hugo Bergstrom | Alai Ghasem | ||
Ludvig Oehman | Ludvig Richtnér | ||
Stefan Andreas Lindmark | Erman Hrastovina | ||
Mikael Harbosen Haga | Lucas Shlimon | ||
Elias Cederblad | Wessam Dukhan | ||
Djoseph Bangala | Hasan Dana |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Umeaa
Thành tích gần đây Orebro SK
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 31 | B T B T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 31 | T B H H T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | B H T T T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | T B H B T |
5 | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | T T H B H | |
6 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B B H |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | H B T B H |
10 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | H T T T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B B H T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
13 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 17 | H T H B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -14 | 13 | H B H T B |
15 | ![]() | 16 | 0 | 6 | 10 | -15 | 6 | B B H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại