Malte Hallin đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Alfredo Martiatu Nordeman (Thay: Linus Marklund Panboon) 8 | |
![]() Marc Manchon Armans 23 | |
![]() Marc Manchon 23 | |
![]() Dennis Olsson (Thay: Yaqub Finey) 64 | |
![]() Mille Eriksson (Thay: Pontus Engblom) 64 | |
![]() Ture Sandberg (Thay: Marc Manchon) 72 | |
![]() Miguel Sandberg (Thay: Marcelo Palomino) 72 | |
![]() Malte Hallin 74 | |
![]() Joergen Voilaas (Thay: Mikael Harbosen Haga) 75 | |
![]() Elias Cederblad (Thay: Emmanuel Yeboah) 75 | |
![]() David Ekman (Thay: Ludvig Oehman) 82 | |
![]() (Pen) Eythor Martin Bjoergolfsson 85 | |
![]() Ture Sandberg (Kiến tạo: Malte Hallin) 86 |
Thống kê trận đấu Umeaa vs GIF Sundsvall


Diễn biến Umeaa vs GIF Sundsvall

V À A A O O O - Ture Sandberg ghi bàn!

V À A A O O O - Miguel Sandberg đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Eythor Martin Bjoergolfsson thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Ludvig Oehman rời sân và được thay thế bởi David Ekman.
Emmanuel Yeboah rời sân và được thay thế bởi Elias Cederblad.
Mikael Harbosen Haga rời sân và được thay thế bởi Joergen Voilaas.

Thẻ vàng cho Malte Hallin.
Marcelo Palomino rời sân và được thay thế bởi Miguel Sandberg.
Marc Manchon rời sân và được thay thế bởi Ture Sandberg.
Pontus Engblom rời sân và được thay thế bởi Mille Eriksson.
Yaqub Finey rời sân và được thay thế bởi Dennis Olsson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marc Manchon.
Linus Marklund Panboon rời sân và được thay thế bởi Alfredo Martiatu Nordeman.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Umeaa vs GIF Sundsvall
Umeaa (4-4-2): Melker Uppenberg (31), Tobias Westin (15), Ludvig Oehman (4), Daniel Persson (28), Tim Olsson (19), Linus Marklund Panboon (24), Emmanuel Yeboah (12), Djoseph Bangala (16), Lukas Vikgren (7), Eythor Martin Vigerust Bjrgolfsson (10), Mikael Harbosen Haga (9)
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Samuel Tammivuori (11), Lucas Forsberg (18), Ludvig Svanberg (4), Malte Hallin (30), Marcelo Palomino (8), Hugo Aviander (23), Marc Manchon Armans (6), Taiki Kagayama (9), Pontus Engblom (21), Yaqub Finey (19)


Thay người | |||
8’ | Linus Marklund Panboon Alfredo Martiatu Nordeman | 64’ | Yaqub Finey Dennis Olsson |
75’ | Emmanuel Yeboah Elias Cederblad | 64’ | Pontus Engblom Mille Eriksson |
75’ | Mikael Harbosen Haga Jorgen Voilas | 72’ | Marc Manchon Ture Sandberg |
82’ | Ludvig Oehman David Ekman | 72’ | Marcelo Palomino Miguel Sandberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Pontus Eriksson | Daniel Henareh | ||
Maximilian Dejene | Dennis Olsson | ||
Elias Cederblad | Ture Sandberg | ||
Alfredo Martiatu Nordeman | Miguel Sandberg | ||
Rinwar Othman | Mille Eriksson | ||
David Ekman | Amaro Bahtijar | ||
Jorgen Voilas | Jeremiah Bjoernler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Umeaa
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 26 | H T H H T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 22 | H T T H T |
3 | 12 | 7 | 1 | 4 | 3 | 22 | T T B B T | |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T B T H B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T B T T H |
6 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H B B T B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 7 | 18 | H T T H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | T B T H T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | H B B T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | H B T H B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B B T H H |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 1 | 12 | H T H H H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -10 | 8 | B T B H B |
15 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -14 | 3 | B H B H B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại