Emil Tot Wikstroem đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Marinus Larsen (Kiến tạo: Gustav Berggren) 30 | |
![]() Haris Brkic 46 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Monir Jelassi) 55 | |
![]() Samuel Tammivuori (Thay: Mille Eriksson) 55 | |
![]() Marinus Larsen 57 | |
![]() Emil Tot Wikstroem (Thay: Marinus Larsen) 63 | |
![]() Anton Lundin (Thay: Gustav Nordh) 63 | |
![]() Pontus Jonsson (Thay: Filip Trpcevski) 71 | |
![]() Noah Aastrand John (Thay: Malte Persson) 87 | |
![]() Teodor Waalemark (Thay: Amar Muhsin) 87 | |
![]() Pontus Jonsson (Kiến tạo: Emil Tot Wikstroem) 89 |
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs IK Brage


Diễn biến GIF Sundsvall vs IK Brage
Amar Muhsin rời sân và được thay thế bởi Teodor Waalemark.

V À A A O O O - Pontus Jonsson đã ghi bàn!
Malte Persson rời sân và được thay thế bởi Noah Aastrand John.
Filip Trpcevski rời sân và được thay thế bởi Pontus Jonsson.
Gustav Nordh rời sân và được thay thế bởi Anton Lundin.
Marinus Larsen rời sân và được thay thế bởi Emil Tot Wikstroem.

Thẻ vàng cho Marinus Larsen.
Mille Eriksson rời sân và được thay thế bởi Samuel Tammivuori.
Monir Jelassi rời sân và được thay thế bởi Pontus Engblom.

Thẻ vàng cho Haris Brkic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gustav Berggren đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Marinus Larsen đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs IK Brage
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Monir Jelassi (3), Lucas Forsberg (18), Amaro Bahtijar (27), Ludvig Svanberg (4), Taiki Kagayama (9), Hugo Aviander (23), Marc Manchon Armans (6), Dennis Olsson (5), Mille Eriksson (22), Yaqub Finey (19)
IK Brage (4-4-2): Adrian Engdahl (13), Cesar Weilid (22), Alexander Zetterstroem (2), Lorik Konjuhi (5), Malte Persson (4), Marinus Frederik Lovgren Larsen (6), Haris Brkic (19), Gustav Berggren (10), Gustav Nordh (20), Amar Muhsin (33), Filip Trpcevski (9)


Thay người | |||
55’ | Mille Eriksson Samuel Tammivuori | 63’ | Marinus Larsen Emil Tot Wikström |
55’ | Monir Jelassi Pontus Engblom | 63’ | Gustav Nordh Oscar Tomas Lundin |
71’ | Filip Trpcevski Pontus Jonsson | ||
87’ | Amar Muhsin Walemark Walemark | ||
87’ | Malte Persson Noah Astrand John |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Henareh | Elias Markusson Kurula | ||
Marcelo Palomino | Walemark Walemark | ||
Samuel Tammivuori | Emil Tot Wikström | ||
Abdulahi Shino | Oscar Tomas Lundin | ||
Jeremiah Bjoernler | Pontus Jonsson | ||
Pontus Engblom | Noah Ostberg | ||
Malte Hallin | Noah Astrand John |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Thành tích gần đây IK Brage
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 13 | 21 | T H T H T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 9 | 20 | T T T B T |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T T T T | |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 3 | 16 | T T H H B |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T T B H B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | T H B T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | T B B B T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | B B T H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B H B B H |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -14 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại