Samuel Asoma rời sân và được thay thế bởi Nordin Gerzic.
![]() Adrian Svanbaeck (Kiến tạo: Lukas Kjellnaes) 14 | |
![]() Anton Lundin 52 | |
![]() Simon Bengtsson 56 | |
![]() Marinus Frederik Lovgren Larsen (Thay: Anton Lundin) 60 | |
![]() Filip Trpcevski 60 | |
![]() Marinus Larsen (Thay: Anton Lundin) 60 | |
![]() Wilhelm Loeper (Thay: Adam Akimey) 68 | |
![]() Milan Rasmussen (Thay: Max Svensson) 68 | |
![]() Emil Tot Wikstroem (Thay: Gustav Nordh) 70 | |
![]() Noah Aastrand John (Thay: Malte Persson) 70 | |
![]() Amar Muhsin (Thay: Haris Brkic) 75 | |
![]() Jon Birkfeldt (Thay: Oscar Aga) 81 | |
![]() Baker Amer (Thay: Adrian Svanbaeck) 90 | |
![]() Nordin Gerzic (Thay: Samuel Asoma) 90 |
Thống kê trận đấu Helsingborgs IF vs IK Brage


Diễn biến Helsingborgs IF vs IK Brage
Adrian Svanbaeck rời sân và được thay thế bởi Baker Amer.
Oscar Aga rời sân và được thay thế bởi Jon Birkfeldt.
Haris Brkic rời sân và được thay thế bởi Amar Muhsin.
Malte Persson rời sân và được thay thế bởi Noah Aastrand John.
Gustav Nordh rời sân và được thay thế bởi Emil Tot Wikstroem.
Max Svensson rời sân và được thay thế bởi Milan Rasmussen.
Adam Akimey rời sân và được thay thế bởi Wilhelm Loeper.

Thẻ vàng cho Filip Trpcevski.
Anton Lundin rời sân và được thay thế bởi Marinus Larsen.

Thẻ vàng cho Simon Bengtsson.

Thẻ vàng cho Anton Lundin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lukas Kjellnaes đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrian Svanbaeck đã ghi bàn!

V À A A A O O O Helsingborg ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Helsingborgs IF vs IK Brage
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Marcus Mustac Gudmann (4), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Adam Akimey (9), Samuel Asoma (6), Lukas Kjellnas (14), Max Svensson (10), Adrian Svanback (21), Oscar Aga (29)
IK Brage (4-4-2): Viktor Frodig (1), Cesar Weilid (22), Alexander Zetterstroem (2), Walemark Walemark (3), Malte Persson (4), Oscar Tomas Lundin (11), Jacob Stensson (8), Gustav Berggren (10), Gustav Nordh (20), Filip Trpcevski (9), Haris Brkic (19)


Thay người | |||
68’ | Adam Akimey Wilhelm Loeper | 60’ | Anton Lundin Marinus Frederik Lovgren Larsen |
68’ | Max Svensson Milan Rasmussen | 70’ | Gustav Nordh Emil Tot Wikström |
81’ | Oscar Aga Jon Birkfeldt | 70’ | Malte Persson Noah Astrand John |
90’ | Adrian Svanbaeck Baker Amer | 75’ | Haris Brkic Amar Muhsin |
90’ | Samuel Asoma Nordin Gerzic |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Radahl | Adrian Engdahl | ||
Jon Birkfeldt | Lorik Konjuhi | ||
Wilhelm Loeper | Marinus Frederik Lovgren Larsen | ||
Milan Rasmussen | Emil Tot Wikström | ||
Baker Amer | Noah Ostberg | ||
William Westerlund | Noah Astrand John | ||
Nordin Gerzic | Amar Muhsin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Thành tích gần đây IK Brage
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 11 | 17 | H T T T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | T T T T H |
4 | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B H B T T | |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 5 | 12 | H T B T H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | H B T T B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B B B T |
9 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | B H T B H |
10 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | H B T H B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | H T T B B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H H H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | B B B H B |
15 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | B B B H B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại