Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Samuel Asoma 28 | |
![]() Adrian Svanbaeck (Kiến tạo: Wilhelm Loeper) 38 | |
![]() Lucas Sibelius (Kiến tạo: Albin Andersson) 48 | |
![]() Oscar Aga (Thay: Adam Akimey) 58 | |
![]() Ervin Gigovic (Thay: Samuel Asoma) 58 | |
![]() Simon Bengtsson 64 | |
![]() Hampus Kaellstroem (Thay: Oskar Lindberg) 67 | |
![]() Remo Gotfredsen Grgic (Thay: Lucas Sibelius) 75 | |
![]() Gabriel Johansson (Thay: Linus Borgstroem) 75 | |
![]() Melker Larsson (Thay: Tim Staalheden) 79 | |
![]() Isaac Shears (Thay: Leonardo Shahin) 79 | |
![]() Anton Andersson 83 | |
![]() Adrian Svanbaeck 89 | |
![]() Milan Rasmussen (Thay: Wilhelm Loeper) 89 | |
![]() Melker Larsson 90 |
Thống kê trận đấu Falkenbergs FF vs Helsingborgs IF


Diễn biến Falkenbergs FF vs Helsingborgs IF

Thẻ vàng cho Melker Larsson.
Wilhelm Loeper rời sân và được thay thế bởi Milan Rasmussen.

Thẻ vàng cho Adrian Svanbaeck.

V À A A O O O - Anton Andersson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Albin Andersson đã ghi bàn!
Leonardo Shahin rời sân và được thay thế bởi Isaac Shears.
Tim Staalheden rời sân và được thay thế bởi Melker Larsson.
Linus Borgstroem rời sân và được thay thế bởi Gabriel Johansson.
Lucas Sibelius rời sân và được thay thế bởi Remo Gotfredsen Grgic.
Oskar Lindberg rời sân và được thay thế bởi Hampus Kaellstroem.

Thẻ vàng cho Simon Bengtsson.
Samuel Asoma rời sân và được thay thế bởi Ervin Gigovic.
Adam Akimey rời sân và được thay thế bởi Oscar Aga.
Albin Andersson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Sibelius đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Wilhelm Loeper đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adrian Svanbaeck đã ghi bàn!

V À A A A O O O Helsingborg ghi bàn.
Đội hình xuất phát Falkenbergs FF vs Helsingborgs IF
Falkenbergs FF (4-4-2): Anton Andersson (1), Linus Borgstrom (18), Tim Stalheden (4), Noel Hansson (5), Alexander Salo (23), Oskar Lindberg (19), Godwin Aguda (30), Melker Nilsson (28), Lucas Sibelius (17), Leonardo Farah Shahin (10), Albin Mats Edvin Andersson (21)
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Jon Birkfeldt (2), Marcus Mustac Gudmann (4), Simon Bengtsson (5), Wilhelm Loeper (7), Samuel Asoma (6), Lukas Kjellnas (14), Adam Akimey (9), Adrian Svanback (21), Max Svensson (10)


Thay người | |||
67’ | Oskar Lindberg Hampus Kallstrom | 58’ | Samuel Asoma Ervin Gigović |
75’ | Linus Borgstroem Gabriel Johansson | 58’ | Adam Akimey Oscar Aga |
75’ | Lucas Sibelius Remo Gotfredsen Grgic | 89’ | Wilhelm Loeper Milan Rasmussen |
79’ | Leonardo Shahin Isaac Shears | ||
79’ | Tim Staalheden Melker Larsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustav Lillienberg | Emil Radahl | ||
Gabriel Johansson | Ervin Gigović | ||
Remo Gotfredsen Grgic | Milan Rasmussen | ||
Isaac Shears | Baker Amer | ||
Hampus Kallstrom | Max Herman Bjurstrom | ||
Seif Ali Hindi | William Westerlund | ||
Melker Larsson | Oscar Aga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Falkenbergs FF
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 26 | H T H H T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 22 | H T T H T |
3 | 12 | 7 | 1 | 4 | 3 | 22 | T T B B T | |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T B T H B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 2 | 19 | T B T T H |
6 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | H B B T B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 7 | 18 | H T T H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | T B T H T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | H B B T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | H B T H B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B B T H H |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B H H H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | 1 | 12 | H T H H H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -10 | 8 | B T B H B |
15 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -14 | 3 | B H B H B |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -15 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại